Công khai thông tin CSVC Năm học 2022-2023

Cong khai CSVC nam hoc 2022-2023 img1 out

Cong khai CSVC nam hoc 2022-2023 img2 out

Cong khai CSVC nam hoc 2022-2023 img3 out

Cong khai CSVC nam hoc 2022-2023 img4 out

Cong khai CSVC nam hoc 2022-2023 img5 out

 

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG

 

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông

Năm học 2022-2023

 


STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

24

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên c

 24

-

2

Phòng học bán kiên c

 0

-

3

Phòng học tạm

 0

-

4

Phòng học nhờ

 0

-

5

Số phòng học bộ môn

 9

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 28

-

7

Bình quân lớp/phòng học

 1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

 32,8

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

 26.208

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 9500

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 4896

 

1

Diện tích phòng học (m2)

 1536

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

 768

 

3

Diện tích thư viện (m2)

 256

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 625

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

 64

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

72 

3 bộ/lớp

1

Tng sthiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

72 

 

1.1

Khối lớp 10

 24

 

1.2

Khối lớp 11

 24

 

1.3

Khối lớp 12

 24

 

2

Tng sthiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

 00

 

2.1

Khối lớp 10

 00

 

2.2

Khối lớp 11

 00

 

2.3

Khối lớp 12

 00

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b)

 00

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

 150

0,2

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 1

 

2

Cát xét

 8

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 01

 

4

y chiếu OverHead/projector/vật th

 0

 

5

Âm thanh (bộ)

 04

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 25

 

2

Cát xét

 8

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 1

 

4

y chiếu OverHead/projector/vật th

 0

 

5

Âm thanh (bộ)

 04

 

..

……………

 

 

 

 

 

  

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

01

XI

Nhà ăn

 01

 

 

 

 

 

  

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu ni trú

 48, 1728

384 

 4,5

 

 

 

 

 

 XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đt chuẩn v sinh*

 02

0 

06 

 0

0,5 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 0

 0

0 

0 

0 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

x 

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

 x

 

XVII

Kết nối internet

 x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

 

 

 

 

Hội An, ngày 01 tháng 9 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị

(Đã ký tên và đóng dấu)

Lê Thành Vinh


 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG

 

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN

CỦA TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG NĂM HỌC 2020-2021

 


 

STT

Nội dung

Tổng số

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Chuẩn nghề nghiệp

 

 

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng III

Hạng II

Hạng I

Xuất sắc

Khá

Trung bình

Kém

 

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên

76

2

39

32

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Giáo viên

Trong đó số giáo viên dạy môn:

67

 2

 41

34 

 0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toán

 

 

 

 

 

 

 10

 

 

 

 

 

2

Vật lý

7

 

32

 

 

 

 1

 

 

 

 

 

 

3

Hóa học

7

 

 5

 

 

 

 

 7

 

 

 

 

 

4

Sinh học

6

 

 5

 1

 

 

 

 2

 

 6

 

 

 

 

 

5

Tin học

5

 

5

 

 

 

 

1

4

 

5

 

 

 

 

 

6

Ngữ văn

9

1

2

6

 

 

 

7

2

 

9

 

 

 

 

 

7

Tiếng Anh

9

 

7

2

 

 

 

6

3

 

9

 

 

 

 

 

8

Lịch Sử

4

1

1

2

 

 

 

2

2

 

4

 

 

 

 

 

9

Địa lí

4

 

 

4

 

 

 

4

0

 

4

 

 

 

 

 

10

GDCD

1

 

 

1

 

 

 

1

0

 

1

 

 

 

 

 

11

TD, GDQPAN

3

 

 

3

 

 

 

3

0

 

3

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

 3

 

 

 

 

 

 

 

 3

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

 1

 

 

 

 

 

 

 1

 

 

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

 2

 

 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thủ quỹ

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nhân viên thư viện

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nhân viên thiết bị, thí nghiệm

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nhân viên công nghệ thông tin

 

 

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Giáo Vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bảo vệ, phục vụ

4

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hội An, ngày 01 tháng 9 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị

(Đã ký tên và đóng dấu)

Lê Thành Vinh

 

 


Tin cũ hơn: