Lần cập nhật cuối lúc Thứ sáu, 05 Tháng 11 2021 08:34 Viết bởi Quản trị nhà trường Thứ hai, 26 Tháng 10 2020 09:51
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NĂM HỌC 2020-2021
STT | Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp | Chuyên | Học sinh giỏi Tỉnh (149 giải) | Học Sinh Giỏi Quốc gia (12 giải) |
Khoa học kỹ thuật Tỉnh (giải đôi) |
Olympic Miền Nam 30/4 (44 giải) |
Thí nghiệm Thực Hành Tỉnh | Olympic Tài năng tiếng Anh (OTE) | Tin học trẻ Tỉnh | Olympic Tin học miền Trung và Tây Nguyên lần II - 2021 |
Olympia cấp Tỉnh |
HV-VH cấp tỉnh | Hình học Iran–Igo 2020 |
1 | Lê Hoàng Ân | 18/02/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
2 | Phạm Quang Được | 05/09/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
3 | Nguyễn Hữu Minh Hiền | 18/06/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
4 | Nguyễn Trọng Hiếu | 05/07/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
5 | Phan Việt Hoàng | 05/08/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
6 | Võ Gia Huy | 27/01/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
7 | Lê Lưu Trung Kiên | 16/08/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
8 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | 18/02/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | HC Đồng | |||||||||
9 | Trần Ngô Tuấn Khoa | 20/01/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
10 | Đoàn Ngọc Anh Khoa | 26/08/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
11 | Võ Thiên Lý | 27/03/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
12 | Huỳnh Phước Mạnh | 29/06/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
13 | Đặng Thị Hạ My | 20/12/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
14 | Nguyễn Hoài Nam | 08/06/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
15 | Lê Thị Ái Ni | 18/02/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
16 | Nguyễn Việt Nhật | 30/10/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
17 | Thái Thanh Oanh | 25/02/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
18 | Phan Thị Hoàng Oanh | 29/09/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
19 | Đỗ Phan Tuấn Phát | 02/11/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | HC Đồng | |||||||||
20 | Lê Tự Minh Quang | 27/09/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
21 | Huỳnh Phú Quý | 09/06/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
22 | Nguyễn Hữu Tài | 01/01/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
23 | Trần Nguyễn Ngọc Thảo | 18/04/2005 | 10 | Toán | HC Bạc | ||||||||||
24 | Đoàn Thị Thanh Vang | 06/04/2005 | 10 | Toán | HC Đồng | ||||||||||
25 | Văn Công Vũ | 01/12/2005 | 10 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
26 | Lê Hồ Tất Đạt | 16/09/2005 | 10 | Vật lí | HC Đồng | ||||||||||
27 | Nguyễn Văn Huy | 07/07/2005 | 10 | Vật lí | HC Vàng | ||||||||||
28 | Nguyễn Thị Hoàng Vi | 11/05/2005 | 10 | Vật lí | HC Vàng | ||||||||||
29 | Đinh Danh Nam | 11/07/2005 | 10 | Hóa học | HC Bạc | ||||||||||
30 | Nguyễn Phạm Hồng Tâm | 26/06/2005 | 10 | Hóa học | HC Đồng | ||||||||||
31 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/09/2005 | 10 | Hóa học | HC Đồng | ||||||||||
32 | Lê Bảo Uyên Nhi | 05/07/2005 | 10 | Sinh học | HC Bạc | ||||||||||
33 | Trần Thị Mỹ Tâm | 27/08/2005 | 10 | Sinh học | HC Vàng | ||||||||||
34 | Nguyễn Vương Việt | 08/07/2005 | 10 | Sinh học | HC Bạc | ||||||||||
35 | Huỳnh Quốc Huy | 24/11/2005 | 10 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
36 | Đặng Nguyễn Hữu Huy | 03/03/2005 | 10 | Tin học | HC Đồng | Nhì | |||||||||
37 | Nguyễn Văn Mạnh Huy | 20/10/2005 | 10 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
38 | Nguyễn Chánh Khiêm | 03/04/2005 | 10 | Tin học | Ba | ||||||||||
39 | Nguyễn Minh Khoa | 20/02/2005 | 10 | Tin học | Nhì | HC Vàng | Ba | ||||||||
40 | Lương Hoàng Long | 03/02/2005 | 10 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
41 | Phạm Hồng Quân | 25/02/2005 | 10 | Tin học | Ba | Nhì | |||||||||
42 | Đỗ Minh Tuấn | 20/01/2005 | 10 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
43 | Lê Tuyết Nhi | 01/11/2005 | 10 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
44 | Trần Nguyễn Bảo Ngân | 09/04/2005 | 10 | Tiếng Anh | Nhất | ||||||||||
45 | Hà Hạnh Nguyên | 19/01/2005 | 10 | Tiếng Anh | HC Đồng | ||||||||||
46 | Xa Thị Thùy Nhân | 13/10/2005 | 10 | Tiếng Anh | HC Đồng | ||||||||||
47 | Lê Viết Phú | 08/11/2005 | 10 | Tiếng Anh | HC Vàng | ||||||||||
48 | Phạm Phú Tài | 27/06/2005 | 10 | Tiếng Anh | Nhất | ||||||||||
49 | Nguyễn Trường Viên | 24/09/2005 | 10 | Tiếng Anh | Nhất | ||||||||||
50 | Nguyễn Thị Nhật Khương | 22/10/2005 | 10 | Lịch sử | HC Bạc | ||||||||||
51 | Phạm Thị Yến Nhi | 26/11/2005 | 10 | Lịch sử | HC Đồng | ||||||||||
52 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 21/05/2005 | 10 | Địa lí | HC Vàng | ||||||||||
53 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 02/06/2005 | 10 | Địa lí | HC Bạc | ||||||||||
54 | Võ Thị Ý | 24/04/2005 | 10 | Địa lí | HC Vàng | ||||||||||
55 | Nguyễn Nhật Huy | 01/02/2004 | 11 | Toán | HC Bạc | ||||||||||
56 | Vương Nguyên Khôi | 27/09/2004 | 11 | Toán | Khuyến khích | HC Đồng | |||||||||
57 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 19/03/2004 | 11 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
58 | Lê Minh Toàn | 31/01/2004 | 11 | Toán | Ba | HC Đồng | |||||||||
59 | Mai Hương Trà | 06/12/2004 | 11 | Toán | Ba | Ba | |||||||||
60 | Võ Ngọc Bảo | 30/08/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
61 | Trương Ân Điển | 10/08/2004 | 11 | Vật lí | Nhì | HC Vàng | Nhì | ||||||||
62 | Trần Văn Phúc Huy | 15/09/2004 | 11 | Vật lí | Ba | ||||||||||
63 | Nguyễn Công Minh | 29/03/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | HC Bạc | |||||||||
64 | Trần Lê Thúy Ngân | 02/08/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
65 | Hứa Tấn Sang | 20/02/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
66 | Nguyễn Quang Sáng | 26/09/2004 | 11 | Vật lí | Ba | ||||||||||
67 | Phạm Minh Thành | 30/03/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | Khuyến khích | |||||||||
68 | Trần Anh Toàn | 17/05/2004 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
69 | Nguyễn Vinh | 26/04/2004 | 11 | Vật lí | Ba | ||||||||||
70 | Nguyễn Long Vũ | 27/12/2003 | 11 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
71 | Lê Lương Vỹ | 27/05/2004 | 11 | Vật lí | Ba | ||||||||||
72 | Trần Quốc Bảo | 25/12/2004 | 11 | Hóa học | Khuyến khích | ||||||||||
73 | Lê Nguyễn Hoàng Đức | 24/03/2004 | 11 | Hóa học | HC Bạc | ||||||||||
74 | Võ Quế Long | 06/02/2004 | 11 | Hóa học | Ba | ||||||||||
75 | Lê Hồng Phúc | 19/05/2004 | 11 | Hóa học | Khuyến khích | ||||||||||
76 | Huỳnh Kim Thon | 22/05/2004 | 11 | Hóa học | Khuyến khích | ||||||||||
77 | Trần Thị Thùy Trinh | 16/05/2004 | 11 | Hóa học | Ba | ||||||||||
78 | Phạm Thị Diễm | 27/03/2004 | 11 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
79 | Nguyễn Phú Khánh | 05/05/2004 | 11 | Sinh học | Ba | HC Bạc | |||||||||
80 | Mạc Lê Vĩnh Ngân | 22/01/2004 | 11 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
81 | Trần Như Quỳnh | 27/10/2004 | 11 | Sinh học | Nhì | HC Vàng | |||||||||
82 | Trương Thiện Tài | 22/05/2004 | 11 | Sinh học | Nhì | HC Bạc | |||||||||
83 | Văn Thị Hiền Thảo | 08/08/2004 | 11 | Sinh học | Nhì | ||||||||||
84 | Trương Thị Thu Thảo | 19/09/2004 | 11 | Sinh học | Ba | ||||||||||
85 | Hồ Thị Hồng Vân | 21/06/2004 | 11 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
86 | Nguyễn Thị Lệ Xuân | 10/10/2004 | 11 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
87 | Từ Gia Bảo | 07/12/2004 | 11 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
88 | Trần Trung Đức | 02/04/2004 | 11 | Tin học | Ba | ||||||||||
89 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/12/2004 | 11 | Tin học | Nhì | HC Bạc | Ba | ||||||||
90 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 15/04/2004 | 11 | Tin học | Ba | ||||||||||
91 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/09/2004 | 11 | Tin học | Ba | Khuyến khích | |||||||||
92 | Nguyễn Quang Kiệt | 09/10/2004 | 11 | Tin học | Ba | Khuyến khích | |||||||||
93 | Lê Bình Nguyên | 04/11/2004 | 11 | Tin học | Ba | HC Bạc | Nhì | ||||||||
94 | Lê Nguyễn Đình Nguyên | 26/01/2004 | 11 | Tin học | Nhất | ||||||||||
95 | Trần Quang Nguyên | 05/10/2004 | 11 | Tin học | Ba | ||||||||||
96 | Trần Quang Thuận | 12/11/2004 | 11 | Tin học | Ba | ||||||||||
97 | Trương Thị Bảo Châu | 29/01/2004 | 11 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
98 | Trịnh Thị Thúy Đào | 09/05/2004 | 11 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
99 | Lê Trần Diễm Hằng | 21/12/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | Nhất | |||||||||
100 | Văn Thị Ánh Hồng | 21/12/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | HC Vàng | |||||||||
101 | Trần Thị Lệ | 29/03/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | HC Đồng | |||||||||
102 | Trần Thị Mỹ Linh | 19/02/2004 | 11 | Ngữ văn | Ba | Nhất | |||||||||
103 | Đặng Lê Hoàng Ngọc | 22/11/2004 | 11 | Ngữ văn | Ba | HC Đồng | |||||||||
104 | Trần Thanh Phương | 17/01/2004 | 11 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
105 | Phạm Như Quỳnh | 27/03/2004 | 11 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
106 | Lê Thị Thanh Thúy | 17/02/2004 | 11 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
107 | Nguyễn Đỗ Anh Thư | 02/10/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | Nhất | |||||||||
108 | Trần Thị Hoài Thương | 15/11/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
109 | Huỳnh Thị Hạnh Thy | 04/09/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
110 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 21/11/2004 | 11 | Ngữ văn | Ba | ||||||||||
111 | Lê Phương Uyên | 18/01/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
112 | Nguyễn Thị Tường Vy | 06/06/2004 | 11 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
113 | Đỗ Phan Tuấn Đạt | 09/04/2004 | 11 | Tiếng Anh | Nhì | HC Đồng | |||||||||
114 | Ngô Tấn Hà | 07/04/2004 | 11 | Tiếng Anh | Nhất | HC Vàng | |||||||||
115 | Nguyễn Quang Hoàng Hiệp | 15/12/2004 | 11 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
116 | Nguyễn Thị Như Lạc | 09/01/2004 | 11 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
117 | Phạm Hoàng Nghi | 06/01/2004 | 11 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
118 | Phan Huỳnh Bảo Nguyên | 29/07/2004 | 11 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
119 | Trần Văn Phúc Nguyên | 14/04/2004 | 11 | Tiếng Anh | Nhì | HC Bạc | |||||||||
120 | Phạm Văn Thiện | 27/12/2004 | 11 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
121 | Trần Quỳnh Thư | 13/10/2004 | 11 | Tiếng Anh | Nhất | ||||||||||
122 | Lê Ngọc Nam Hà | 15/11/2004 | 11 | Lịch sử | Khuyến khích | ||||||||||
123 | Lê Văn Hải | 02/02/2004 | 11 | Lịch sử | Ba | HC Bạc | |||||||||
124 | Lê Thị Thu Hiền | 18/03/2004 | 11 | Địa lí | Khuyến khích | ||||||||||
125 | Lê Thị Thu Hiền | 03/01/2004 | 11 | Lịch sử | Khuyến khích | ||||||||||
126 | Phạm Nguyễn Nguyên Hội | 21/03/2004 | 11 | Lịch sử | Ba | ||||||||||
127 | Bùi Hoàng Lan | 24/04/2004 | 11 | Địa lí | Khuyến khích | ||||||||||
128 | Đỗ Thị Thùy Linh | 22/03/2004 | 11 | Lịch sử | Khuyến khích | ||||||||||
129 | Huỳnh Thị Mến | 18/05/2004 | 11 | Lịch sử | Khuyến khích | ||||||||||
130 | Trần Tuyết Nhi | 25/03/2004 | 11 | Địa lí | Khuyến khích | HC Bạc | |||||||||
131 | Văn Thị Cẩm Nhung | 16/04/2004 | 11 | Địa lí | Khuyến khích | ||||||||||
132 | Nguyễn Trần Kim Trang | 24/05/2004 | 11 | Địa lí | Khuyến khích | Khuyến khích | HC Đồng | ||||||||
133 | Nguyễn Thị Long Tuyến | 26/11/2004 | 11 | Lịch sử | Khuyến khích | ||||||||||
134 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 24/02/2004 | 11 | Địa lí | HC Bạc | ||||||||||
135 | Võ Thị Huyền Uyên | 14/11/2004 | 11 | Lịch sử | Ba | HC Bạc | |||||||||
136 | Nguyễn Tường Vi | 07/01/2004 | 11 | Địa lí | Ba | ||||||||||
137 | Trương Lê Thị Tường Vy | 04/09/2004 | 11 | Lịch sử | Ba | HC Bạc | |||||||||
138 | Lê Ngọc Minh Châu | 04/10/2003 | 12 | Toán | Ba | ||||||||||
139 | Trần Minh Huy | 03/03/2003 | 12 | Toán | Nhì | Khuyến khích | |||||||||
140 | Nguyễn Văn Hưng | 25/08/2003 | 12 | Toán | Nhì | ||||||||||
141 | Nguyễn Anh Khoa | 10/03/2003 | 12 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
142 | Trương Nhật Nam | 21/03/2003 | 12 | Toán | Khuyến khích | ||||||||||
143 | Nguyễn Thanh Nguyên | 20/08/2003 | 12 | Toán | Ba | ||||||||||
144 | Mai Phương | 10/06/2003 | 12 | Toán | Ba | ||||||||||
145 | Trần Nguyễn Thanh Sơn | 19/05/2003 | 12 | Toán | Nhì | ||||||||||
146 | Võ Văn Thắng | 09/04/2003 | 12 | Toán | Ba | ||||||||||
147 | Lê Thanh Tuấn | 02/01/2003 | 12 | Toán | Nhất | Khuyến khích | |||||||||
148 | Lê Thị Diễm Hằng | 17/12/2003 | 12 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
149 | Đoàn Thị Phước Huyền | 03/11/2003 | 12 | Vật lí | Ba | ||||||||||
150 | Ngô Thị Mến | 23/06/2003 | 12 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
151 | Huỳnh Trần Nhật Minh | 29/04/2003 | 12 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
152 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 12/01/2003 | 12 | Vật lí | Ba | ||||||||||
153 | Hà Phước Rin | 06/03/2003 | 12 | Vật lí | Khuyến khích | ||||||||||
154 | Lê Văn Tuấn | 20/05/2003 | 12 | Vật lí | Nhì | ||||||||||
155 | Đặng Bá Bảo | 09/09/2003 | 12 | Hóa học | Ba | ||||||||||
156 | Mai Quý Đạt | 10/09/2003 | 12 | Hóa học | Nhì | ||||||||||
157 | Lê Thị Hồng Hà | 30/04/2003 | 12 | Hóa học | Nhì | Nhì | |||||||||
158 | Lê Minh Hậu | 16/09/2003 | 12 | Hóa học | Khuyến khích | ||||||||||
159 | Trần Nguyễn Như Ngọc | 24/12/2003 | 12 | Hóa học | Nhì | ||||||||||
160 | Phạm Quang Hữu Phước | 10/10/2003 | 12 | Hóa học | Nhất | Khuyến khích | |||||||||
161 | Đỗ Minh Tín | 16/12/2003 | 12 | Hóa học | Nhì | Khuyến khích | |||||||||
162 | Phạm Nguyễn Trọng Tuấn | 06/08/2003 | 12 | Hóa học | Nhì | Nhì | |||||||||
163 | Trương Khải Hoàng | 11/11/2003 | 12 | Sinh học | Ba | ||||||||||
164 | Phạm Ngọc Huy | 11/06/2003 | 12 | Sinh học | Nhì | ||||||||||
165 | Trần Duy Huy | 24/01/2003 | 12 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
166 | Huỳnh Hoàng Khoa | 03/02/2003 | 12 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
167 | Dương Thị Hoài Ngọc | 05/07/2003 | 12 | Sinh học | Khuyến khích | ||||||||||
168 | Đinh Thị Nhung | 07/05/2003 | 12 | Sinh học | Ba | ||||||||||
169 | Lê Quang Tây | 20/01/2003 | 12 | Sinh học | Ba | ||||||||||
170 | Huỳnh Nguyễn Huyền Trang | 30/03/2003 | 12 | Sinh học | Nhì | ||||||||||
171 | Nguyễn Quỳnh Vân Uyên | 20/11/2003 | 12 | Sinh học | Ba | ||||||||||
172 | Trần Lê Trịnh Vỹ | 24/11/2003 | 12 | Sinh học | Nhất | Nhì | |||||||||
173 | Phạm Tăng Huy | 01/01/2003 | 12 | Tin học | Nhất | Nhất | |||||||||
174 | Nguyễn Nguyên Khương | 12/12/2003 | 12 | Tin học | Nhất | ||||||||||
175 | Trần Lê Hoàng Lâm | 17/04/2003 | 12 | Tin học | Nhì | Nhì | |||||||||
176 | Trần Vũ Bảo Phúc | 14/04/2003 | 12 | Tin học | Khuyến khích | ||||||||||
177 | Nguyễn Quỳnh Anh | 20/11/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
178 | Nguyễn Ngọc Ánh | 19/12/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhất | Khuyến khích | |||||||||
179 | Lê Lưu Ngân Giang | 09/10/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
180 | Lê Thị Diệu Hạnh | 17/01/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
181 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 02/09/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
182 | Phan Quỳnh Hương | 15/09/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | Ba | |||||||||
183 | Lê Thị Khánh Linh | 29/12/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
184 | Trần Nguyễn Trà My | 17/04/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
185 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 28/01/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | Khuyến khích | |||||||||
186 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 22/03/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
187 | Võ Lê Yến Nhi | 20/05/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
188 | Nguyễn Trúc Oanh | 29/04/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
189 | Đặng Văn Quang | 20/11/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhất | ||||||||||
190 | Đỗ Nguyễn Thiên Quỳnh | 20/04/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | Ba | |||||||||
191 | Đinh Thị Út Tâm | 08/01/2003 | 12 | Ngữ văn | Ba | ||||||||||
192 | Nguyễn Thị Hiền Thanh | 13/12/2003 | 12 | Ngữ văn | Ba | ||||||||||
193 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | 19/01/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
194 | Nguyễn Anh Thuyên | 03/06/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
195 | Bùi Anh Thư | 05/12/2003 | 12 | Ngữ văn | Nhì | ||||||||||
196 | Lê Thị Song Thư | 26/08/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
197 | Nguyễn Thị Diệu Thương | 20/03/2003 | 12 | Ngữ văn | Ba | ||||||||||
198 | Nguyễn Phước Khánh Trà | 04/03/2003 | 12 | Ngữ văn | Ba | ||||||||||
199 | Mai Huỳnh Phượng Vỹ | 30/07/2003 | 12 | Ngữ văn | Khuyến khích | ||||||||||
200 | Nguyễn Diệp Anh | 07/11/2003 | 12 | Tiếng Anh | Ba | ||||||||||
201 | Trần Nguyễn Quốc Cường | 23/01/2003 | 12 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
202 | Trần Ngọc Bảo Khanh | 19/09/2003 | 12 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
203 | Ngô Phương Nam | 19/05/2003 | 12 | Tiếng Anh | Nhì | Khuyến khích | |||||||||
204 | Lê Thị Hoàng Nguyên | 07/05/2003 | 12 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
205 | Nguyễn Nhật Trâm | 03/09/2003 | 12 | Tiếng Anh | Khuyến khích | ||||||||||
206 | Trần Hữu Trung | 02/12/2003 | 12 | Tiếng Anh | Ba | ||||||||||
207 | Nguyễn Thúy Hồng | 13/08/2003 | 12 | Lịch sử | Ba | ||||||||||
208 | Lê Anh Khôi | 01/12/2003 | 12 | Địa lí | Khuyến khích | ||||||||||
209 | Phạm Thị Mơ | 18/10/2003 | 12 | Địa lí | Ba | ||||||||||
210 | Lê Thiện Thanh Nga | 04/06/2003 | 12 | Lịch sử | Nhất | ||||||||||
211 | Võ Thị Tuyết Nga | 21/03/2003 | 12 | Địa lí | Khuyến khích | ||||||||||
212 | Lưu Trần Thị Thu Sương | 13/05/2003 | 12 | Địa lí | Ba | ||||||||||
213 | Lê Thị Phương Thảo | 20/03/2003 | 12 | Lịch sử | Ba | ||||||||||
214 | Lê Hương Trà | 02/04/2003 | 12 | Địa lí | Nhì | ||||||||||
215 | Nguyễn Thị Như Trúc | 26/09/2003 | 12 | Lịch sử | Nhì | ||||||||||
216 | Phan Thị Ngọc Vy | 16/11/2003 | 12 | Lịch sử | Ba |