Lần cập nhật cuối lúc Thứ ba, 02 Tháng 6 2020 14:55 Viết bởi Quản trị nhà trường Thứ bảy, 28 Tháng 4 2018 14:17
Danh sách Học sinh đạt giải năm học 2017-2018
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Học sinh giỏi Tỉnh | Học sinh giỏi Quốc gia | Khoa học kỹ thuật Tỉnh | Khoa học kỹ thuật Quốc gia | Thí nghiệm thực hành Tỉnh | Thuyết trình văn học Tỉnh |
Tài năng Tiếng Anh -OTE |
Học sinh giỏi Duyên Hải, Đồng Bằng Bắc Bộ | Olympic Miền Nam | Tin học trẻ Thành phố |
Giải Toán bằng tiếng Anh - HOMC |
Toán học không biên giới |
Toán Singapore châu Á -SASMO |
1 | Nguyễn Hà Bảo Châu | 19/07/2002 | 10/1 | HCV | ||||||||||||
2 | Huỳnh Ngọc Cường | 12/11/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
3 | Đinh Phú Giang | 09/09/2002 | 10/1 | HCĐ | HCB | |||||||||||
4 | Nguyễn Hà Vi Hằng | 15/08/2002 | 10/1 | 2 | HCĐ | HCB | HCĐ | |||||||||
5 | Thân Trung Hiếu | 25/08/2002 | 10/1 | KK | HCĐ | |||||||||||
6 | Nguyễn Hưng | 18/01/2002 | 10/1 | HCĐ | HCĐ | HCĐ | ||||||||||
7 | Võ Tuấn Kiệt | 10/11/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thảo Nguyên | 20/03/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
9 | Trần Minh Nhật | 18/10/2002 | 10/1 | 3 | HCB | HCB | HCV | |||||||||
10 | Trịnh Xuân Vinh Quy | 01/04/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
11 | Tăng Văn Tây | 24/09/2002 | 10/1 | HCĐ | HCĐ | |||||||||||
12 | Đỗ Hoàng Thanh Thảo | 16/11/2002 | 10/1 | HCV | ||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Anh Thư | 18/04/2002 | 10/1 | HCĐ | HCĐ | |||||||||||
14 | Nguyễn Bảo Việt | 01/05/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 06/10/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
16 | Lê Thị Thanh Yến | 03/01/2002 | 10/1 | HCĐ | ||||||||||||
17 | Nguyễn Đình Thịnh | 18/05/2002 | 10/2 | 2 | ||||||||||||
18 | Huỳnh Hữu Minh | 24/09/2002 | 10/3 | 3 | HCV | |||||||||||
19 | Phạm Văn Phú | 04/11/2002 | 10/3 | 2 | HCV | |||||||||||
20 | Hà Trần Thùy Trâm | 27/08/2002 | 10/3 | 3 | ||||||||||||
21 | Nguyễn Châu Giang | 12/10/2002 | 10/4 | 3 | HCĐ | |||||||||||
22 | Phạm Dương Kim Kiều | 18/06/2002 | 10/4 | KK | HCB | |||||||||||
23 | Khúc Anh Tài | 27/02/2002 | 10/4 | 3 | HCV | |||||||||||
24 | Huỳnh Xuân Diệu | 22/03/2002 | 10/5 | KK | 1 | |||||||||||
25 | Lý Ngọc Hiếu | 04/05/2002 | 10/5 | 2 | ||||||||||||
26 | Nguyễn Văn Huân | 09/10/2002 | 10/5 | HCB | 1 | |||||||||||
27 | Hứa Thị Yến Lệ | 16/03/2002 | 10/5 | KK | ||||||||||||
28 | Trịnh Lê Nguyên | 10/12/2002 | 10/5 | 2 | ||||||||||||
29 | Hồ Đức Tân | 02/05/2002 | 10/5 | KK | HCĐ | |||||||||||
30 | Nguyễn Hứa Thọ | 13/01/2002 | 10/5 | KK | ||||||||||||
31 | Võ Thanh Tuấn | 10/06/2002 | 10/5 | KK | HCĐ | 3 | ||||||||||
32 | Bùi Dạ Thu Giang | 18/01/2002 | 10/6 | KK | 3 | HCV | ||||||||||
33 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 20/03/2002 | 10/6 | HCV | ||||||||||||
34 | Phạm Thùy Trang | 07/02/2002 | 10/6 | HCB | ||||||||||||
35 | Trần Hưng Khải | 02/01/2002 | 10/7 | KK | ||||||||||||
36 | Phan Mạnh Khôi | 04/05/2002 | 10/7 | 3 | 3 | |||||||||||
37 | Cao Thục Như | 10/01/2002 | 10/7 | 3 | ||||||||||||
38 | Phạm Thị Thu Hà | 25/11/2002 | 10/8 | KK | ||||||||||||
39 | Nguyễn Văn Hậu | 07/04/2002 | 10/8 | 2 | ||||||||||||
40 | Từ Anh Kiệt | 25/07/2002 | 10/8 | 3 | ||||||||||||
41 | Võ Thị Minh Thảnh | 11/08/2002 | 10/8 | KK | ||||||||||||
42 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 20/01/2002 | 10/8 | 1 | ||||||||||||
43 | Bùi Xuân Việt | 15/05/2002 | 10/8 | KK | ||||||||||||
44 | Lê Tấn An | 27/08/2001 | 11/1 | KK | ||||||||||||
45 | Phạm Lý Nhật Duy | 03/03/2001 | 11/1 | 1 | KK | 2 | ||||||||||
46 | Huỳnh Bá Huy | 31/03/2001 | 11/1 | KK | ||||||||||||
47 | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2001 | 11/1 | KK | HCĐ | |||||||||||
48 | Đinh Nguyên Khánh | 21/04/2001 | 11/1 | 2 | HCB | |||||||||||
49 | Lê Hà Khiêm | 02/12/2001 | 11/1 | 3 | 2 | |||||||||||
50 | Dương Tấn Lộc | 12/08/2001 | 11/1 | 3 | HCĐ | |||||||||||
51 | Đặng Thị Cẩm Lý | 25/03/2001 | 11/1 | 3 | ||||||||||||
52 | Hà Thị Thùy Mến | 26/02/2001 | 11/1 | KK | ||||||||||||
53 | Đặng Thảo Nguyên | 18/08/2001 | 11/1 | 2 | ||||||||||||
54 | Trần Thị Nhung | 08/11/2001 | 11/1 | 3 | ||||||||||||
55 | Phan Công Trình | 09/08/2001 | 11/1 | 3 | ||||||||||||
56 | Trần Thiện Thu Uyên | 26/08/2001 | 11/1 | 2 | KK | 2 | ||||||||||
57 | Nguyễn Thị Hiền Vi | 01/06/2001 | 11/1 | 3 | ||||||||||||
58 | Trương Chí Vỹ | 26/08/2001 | 11/1 | 3 | ||||||||||||
59 | Lê Thị Chung | 09/01/2001 | 11/2 | KK | ||||||||||||
60 | Nguyễn Quang Đại | 17/07/2001 | 11/2 | KK | ||||||||||||
61 | Phạm Lại Minh Hoàng | 30/01/2001 | 11/2 | 3 | 2 | 3 | ||||||||||
62 | Lâm Văn Hồng | 04/02/2001 | 11/2 | 3 | 2 | |||||||||||
63 | Nguyễn Văn Khánh | 20/06/2001 | 11/2 | KK | 3 | |||||||||||
64 | Lý Minh Thắng | 12/10/2001 | 11/2 | 1 | ||||||||||||
65 | Lý Minh Toàn | 12/10/2001 | 11/2 | 1 | KK | |||||||||||
66 | Võ Trung Vỹ | 24/07/2001 | 11/2 | KK | 2 | |||||||||||
67 | Lê Tự Ân | 25/04/2001 | 11/3 | 3 | ||||||||||||
68 | Phạm Thị Bình | 21/02/2001 | 11/3 | 3 | ||||||||||||
69 | Lê Đình Việt Khanh | 20/01/2001 | 11/3 | 2 | KK | 2 | ||||||||||
70 | Lê Đại Nghĩa | 26/01/2001 | 11/3 | 3 | ||||||||||||
71 | Phan Thiều Ngọc | 22/10/2001 | 11/3 | 2 | 2 | |||||||||||
72 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 25/03/2001 | 11/3 | 3 | ||||||||||||
73 | Huỳnh Thị Ý Nhi | 08/08/2001 | 11/3 | KK | ||||||||||||
74 | Nguyễn Quỳnh Như | 07/09/2001 | 11/3 | KK | 2 | |||||||||||
75 | Trương Thị Kim Quyên | 02/10/2001 | 11/3 | KK | ||||||||||||
76 | Thái Thu Thảo | 15/03/2001 | 11/3 | kk | ||||||||||||
77 | Phạm Thị Minh Châu | 17/07/2001 | 11/4 | KK | ||||||||||||
78 | Nguyễn Văn Dũng | 31/01/2001 | 11/4 | KK | ||||||||||||
79 | Nguyễn Thanh Lâm | 26/05/2001 | 11/4 | 2 | KK | |||||||||||
80 | Đỗ Thị Minh Lộc | 28/06/2001 | 11/4 | 3 | ||||||||||||
81 | Phan Minh Nhật Nguyệt | 17/09/2001 | 11/4 | 3 | ||||||||||||
82 | Trần Yến Ny | 30/09/2001 | 11/4 | KK | ||||||||||||
83 | Võ Thị Hoàng Ny | 02/08/2001 | 11/4 | 3 | 2 | HCV | ||||||||||
84 | Trần Hồng Quân | 14/08/2001 | 11/4 | 3 | ||||||||||||
85 | Hồ Nguyễn Văn Tân | 26/03/2001 | 11/4 | 1 | 2 | 3 | ||||||||||
86 | Đỗ Viết Trường | 13/04/2001 | 11/4 | KK | HCB | |||||||||||
87 | Trần Thị Thu Vân | 14/04/2001 | 11/4 | KK | ||||||||||||
88 | Ngô Nguyễn Hoàng Dung | 20/02/2001 | 11/5 | KK | ||||||||||||
89 | Phạm Nhật Huy | 27/03/2001 | 11/5 | KK | 3 | |||||||||||
90 | Đinh Vương Thùy Linh | 25/03/2001 | 11/5 | 3 | ||||||||||||
91 | Phạm Mạnh Lợi | 05/05/2001 | 11/5 | KK | ||||||||||||
92 | Nguyễn Hữu Khắc Phục | 14/08/2001 | 11/5 | 3 | 3 | KK | ||||||||||
93 | Lê Phan Phú Quốc | 05/09/2001 | 11/5 | 2 | KK | |||||||||||
94 | Phùng Ngọc Tuấn | 12/05/2001 | 11/5 | 3 | ||||||||||||
95 | Nguyễn Lê Kiều Hân | 13/07/2001 | 11/6 | 3 | ||||||||||||
96 | Lê Phương Cẩm Linh | 28/09/2001 | 11/6 | KK | ||||||||||||
97 | Nguyễn Thị Lựu | 19/09/2001 | 11/6 | KK | ||||||||||||
98 | Lê Thị Thu Trang | 25/05/2001 | 11/6 | 3 | ||||||||||||
99 | Nguyễn Bảo Hoài Trâm | 11/08/2001 | 11/6 | KK | ||||||||||||
100 | Phùng Ngọc Uyên | 03/05/2001 | 11/6 | 2 | 2 | |||||||||||
101 | Trương Hoàng Trâm Anh | 04/03/2001 | 11/7 | KK | ||||||||||||
102 | Phùng Hoàng Ca | 29/01/2001 | 11/7 | 3 | ||||||||||||
103 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 30/09/2001 | 11/7 | 3 | ||||||||||||
104 | Hồ Vũ Nhật Huy | 07/10/2001 | 11/7 | 3 | KK | |||||||||||
105 | Đỗ Lê Khoa | 02/07/2001 | 11/7 | KK | ||||||||||||
106 | Võ Anh Khoa | 18/06/2001 | 11/7 | KK | ||||||||||||
107 | Nguyễn Phan Hoài Ngân | 14/07/2001 | 11/7 | 3 | ||||||||||||
108 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | 15/11/2001 | 11/7 | 1 | 2 | |||||||||||
109 | Trương Bách Tố Như | 29/10/2001 | 11/7 | 2 | 3 | |||||||||||
110 | Lê Thanh Thiện | 30/12/2000 | 11/7 | KK | ||||||||||||
111 | Võ Lê Huyền Trân | 29/05/2001 | 11/7 | KK | ||||||||||||
112 | Phan Minh Hạnh Uyên | 11/10/2001 | 11/7 | KK | ||||||||||||
113 | Đặng Thị Thúy Hoa | 06/02/2001 | 11/8 | 3 | 3 | |||||||||||
114 | Lê Văn Khang | 20/10/2001 | 11/8 | KK | ||||||||||||
115 | Nguyễn Thị Tình | 25/08/2001 | 11/8 | KK | KK | |||||||||||
116 | Võ Thị Trang | 10/08/2001 | 11/8 | 3 | 3 | |||||||||||
117 | Đặng Công Trung | 19/04/2001 | 11/8 | KK | ||||||||||||
118 | Trần Lê Thái Uyên | 02/09/2001 | 11/8 | KK | ||||||||||||
119 | Tiêu Thị Tường Vy | 19/03/2001 | 11/8 | KK | KK | |||||||||||
120 | Võ Thanh Bình | 22/04/2000 | 12/1 | 3 | ||||||||||||
121 | Trần Dịch Huy | 21/08/2000 | 12/1 | KK | ||||||||||||
122 | Huỳnh Vĩ Kha | 18/11/2000 | 12/1 | KK | ||||||||||||
123 | Nguyễn Minh Quang | 30/10/2000 | 12/1 | 2 | ||||||||||||
124 | Phan Ngọc Quang | 02/04/2000 | 12/1 | KK | ||||||||||||
125 | La Anh Thy | 30/11/2000 | 12/1 | KK | ||||||||||||
126 | Bùi Xuân Đạt | 16/03/2000 | 12/2 | 3 | ||||||||||||
127 | Lương Thị Hương Giang | 30/04/2000 | 12/2 | KK | ||||||||||||
128 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 12/03/2000 | 12/2 | 2 | ||||||||||||
129 | Trương Kim Thuận | 14/12/2000 | 12/2 | 3 | ||||||||||||
130 | Phạm Hạ Uyên | 26/04/2000 | 12/2 | 2 | ||||||||||||
131 | Trần Công Triều | 24/02/2000 | 12/3 | 1 | 4 | |||||||||||
132 | Nguyễn Phước Gia Ân | 18/07/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
133 | Ngô Thị Thanh Hằng | 18/01/2000 | 12/4 | 2 | 3 | |||||||||||
134 | Phan Hoàng | 02/06/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
135 | Đặng Nhật Long | 17/04/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
136 | Nguyễn Thị Bình Minh | 20/03/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
137 | Đỗ Thị Như Ngọc | 05/08/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
138 | Phan Viết Tân | 20/10/2000 | 12/4 | 2 | ||||||||||||
139 | Huỳnh Như Thảo | 13/03/2000 | 12/4 | 2 | ||||||||||||
140 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 18/07/2000 | 12/4 | 3 | ||||||||||||
141 | Nguyễn Thị Kim Thu | 30/10/2000 | 12/4 | KK | ||||||||||||
142 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 25/12/2000 | 12/4 | 3 | ||||||||||||
143 | Trần Văn Tuấn | 01/01/2000 | 12/4 | 2 | 2 | |||||||||||
144 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 29/06/2000 | 12/4 | 3 | ||||||||||||
145 | Lê Thị Mỹ Diệu | 01/11/2000 | 12/5 | KK | ||||||||||||
146 | Lê Ngọc Hân | 01/08/2000 | 12/5 | 2 | ||||||||||||
147 | Trần Thị Hòa Hiệp | 19/03/2000 | 12/5 | KK | ||||||||||||
148 | Mai Võ Hồng Ly | 09/08/2000 | 12/5 | KK | ||||||||||||
149 | Phạm Kỷ Nguyên | 01/02/2000 | 12/5 | KK | ||||||||||||
150 | Nguyễn Đức Tài | 01/07/2000 | 12/5 | 3 | ||||||||||||
151 | Hà Đức Minh Thảo | 09/07/2000 | 12/5 | 1 | 3 | |||||||||||
152 | Nguyễn Văn Thuận | 12/03/2000 | 12/5 | KK | ||||||||||||
153 | Võ Nguyên Hoài Thương | 20/07/2000 | 12/5 | 3 | ||||||||||||
154 | Lê Thị Hương Duyên | 14/01/2000 | 12/6 | KK | ||||||||||||
155 | Nguyễn Vũ Quỳnh Đan | 27/09/2000 | 12/6 | 3 | ||||||||||||
156 | Lê Thị Hồng Đào | 06/10/2000 | 12/6 | 3 | 2 | |||||||||||
157 | Huỳnh Thị Tuyết Hương | 21/01/2000 | 12/6 | 3 | ||||||||||||
158 | Trần Khánh Linh | 14/04/2000 | 12/6 | KK | ||||||||||||
159 | Trần Thị Hà Linh | 08/11/2000 | 12/6 | 1 | KK | |||||||||||
160 | Phạm Tiểu My | 01/01/2000 | 12/6 | KK | 2 | |||||||||||
161 | Phạm Lê Hồng Nghi | 11/04/2000 | 12/6 | KK | ||||||||||||
162 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | 10/02/2000 | 12/6 | 2 | ||||||||||||
163 | Phan Thị Ngọc Trâm | 22/05/2000 | 12/6 | KK | ||||||||||||
164 | Huỳnh Ngọc Tố Trân | 23/11/2000 | 12/6 | 3 | ||||||||||||
165 | Huỳnh Thị Kim Uyên | 30/07/2000 | 12/6 | 2 | ||||||||||||
166 | Lê Thị Tường Vy | 11/09/2000 | 12/6 | KK | ||||||||||||
167 | Nguyễn Trang Hạ Vy | 29/05/2000 | 12/6 | 2 | ||||||||||||
168 | Văn Thị Thảo Vy | 08/12/2000 | 12/6 | 1 | 2 | |||||||||||
169 | Đinh Thị Hoài Giang | 04/01/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
170 | Nguyễn Trần Nguyên Hạnh | 08/02/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
171 | Đoàn Thế Huy | 24/09/2000 | 12/7 | 2 | ||||||||||||
172 | Phạm Hoàng Hưng | 09/05/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
173 | Phạm Lê Quang Khải | 12/08/2000 | 12/7 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||
174 | Nguyễn Hữu Lộc | 15/06/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
175 | Nguyễn Thanh Mai | 27/08/2000 | 12/7 | 2 | ||||||||||||
176 | Phạm Nguyên Hoàng Nhung | 17/02/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
177 | Lê Nguyễn Hà Phương | 02/01/2000 | 12/7 | 2 | ||||||||||||
178 | La Diễm Quyên | 05/06/2000 | 12/7 | 3 | ||||||||||||
179 | Đinh Vũ Như Quỳnh | 01/02/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
180 | Ngô Thị Phương Thảo | 29/07/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
181 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 15/05/2000 | 12/7 | 3 | ||||||||||||
182 | Phan Minh Toàn | 01/03/2000 | 12/7 | 3 | ||||||||||||
183 | Văn Thị Thu Trang | 13/01/2000 | 12/7 | KK | ||||||||||||
184 | Văn Thảo Vy | 16/11/2000 | 12/7 | 3 | ||||||||||||
185 | Lê Kim Dung | 22/10/2000 | 12/8 | KK | ||||||||||||
186 | Phan Đình Hoàng | 03/04/2000 | 12/8 | 3 | ||||||||||||
187 | Phan Thị Minh Hoàng | 11/08/2000 | 12/8 | KK | ||||||||||||
188 | Nguyễn Thị My | 07/12/2000 | 12/8 | 3 | ||||||||||||
189 | Trịnh Thị Ny Na | 21/10/2000 | 12/8 | KK | ||||||||||||
190 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 12/11/2000 | 12/8 | 2 | KK | |||||||||||
191 | Tăng Thị Tuyết Ngân | 25/10/2000 | 12/8 | 3 | ||||||||||||
192 | Trần Thị Cẩm Thanh | 14/11/2000 | 12/8 | 2 | ||||||||||||
193 | Trần Thị Vân Thi | 12/05/2000 | 12/8 | KK | ||||||||||||
194 | Trần Nguyễn Anh Thư | 12/01/2000 | 12/8 | KK |