Danh sách bảng vàng

bang vang 19-20 1

DANH SACH BANG VANG 7

bang vang 18-190001

bang vang 18-190002

bang vang 18-190003

DANH SACH BANG VANG 6aDANH SACH BANG VANG 6b

5am

5bm

5cm

DANH SACH BANG VANG 4

DANH SACH BANG VANG 3

DANH SACH BANG VANG 2

DANH SACH BANG VANG 1

 

 

 

 

 

NĂM HỌC 2012 - 2013
KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Đinh Thanh Hải Huy chương Vàng Toán 10
2 Nguyễn Thị  Thanh Huy chương Vàng Địa lí 10
3 Lê Quốc Anh Huy chương Bạc Toán 10
4 Đỗ Châu Trình Huy chương Bạc Toán 10
5 Võ Duy Sỹ Huy chương Bạc Vật lí 10
6 Phan Minh Hải Huy chương Bạc Hóa học 10
7 Trần Nguyễn Ngọc Hội Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
8 Nguyễn Thị Hương Giang Huy chương Đồng Sinh học 10
9 Trần Văn Huy Huy chương Đồng Sinh học 10
10 Phạm Trương Hưng Triệu Huy chương Đồng Sinh học 10
11 Võ Hoàng Quốc Huy chương Đồng Lịch sử 10
12 Lê Văn  Nhân Khuyến khích Vật lí 10
13 Phạm Công Nhân Khuyến khích Vật lí 10
14 Phạm Ngọc Xi Na Khuyến khích Hóa học 10
15 Nguyễn Văn Phú Thọ Khuyến khích Hóa học 10
16 Ngô Đình Hy Khuyến khích Tin học 10
17 Nguyễn Song  Toàn Khuyến khích Tin học 10
18 Phùng Huệ Anh Khuyến khích Ngữ văn 10
19 Lê Nguyễn Bảo Hân Khuyến khích Ngữ văn 10
20 Phan Thị Thu Hiền Khuyến khích Ngữ văn 10
21 Lê Yên Hà Khuyến khích Tiếng Anh 10
22 Phạm Hồng Quyên Khuyến khích Tiếng Anh 10
23 Lê Quang Huy Khuyến khích Lịch sử 10
24 Lý Vũ Vy Khuyến khích Lịch sử 10
25 Huỳnh Thị Thanh Tâm Khuyến khích Địa lí 10
26 Lê Phạm Hoàng Vân Khuyến khích Địa lí 10
NĂM HỌC 2013 - 2014
KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Nguyễn Công Thảo Huy chương Vàng Toán 10
2 Lê Ngọc Phương Anh Huy chương Vàng Hóa học 10
3 Lê Duy Khương Huy chương Vàng Hóa học 10
4 Phan Minh Hải Huy chương Vàng Hóa học 11
5 Trần Bửu Hạ Huy chương Vàng Sinh học 10
6 Trần Minh Trang Huy chương Vàng Sinh học 10
7 Nguyễn Thị Hương Giang Huy chương Vàng Sinh học 11
8 Trần Văn Huy Huy chương Vàng Sinh học 11
9 Phùng Huệ Anh Huy chương Vàng Ngữ văn 11
10 Phan Nguyễn Như Phương Huy chương Vàng Lịch sử 11
11 Võ Hoàng Quốc Huy chương Vàng Lịch sử 11
12 Nguyễn Thị Nguyệt Huy chương Vàng Địa lí 10
13 Trương Thị Ngọc Trinh Huy chương Vàng Địa lí 10
14 Ngô Lê Tố Uyên Huy chương Vàng Địa lí 10
15 Nguyễn Thị Thanh Huy chương Vàng Địa lí 11
16 Đặng Thị Hạ Uyên Huy chương Vàng Địa lí 11
17 Võ Thị Út Quyên Huy chương Bạc Toán 10
18 Võ Ngọc Phúc Huy chương Bạc Vật lí 10
19 Phạm Ngọc Xi Na Huy chương Bạc Hóa học 11
20 Phan Minh Hải Huy chương Bạc Tin học 10
21 Ngô Đình Hy Huy chương Bạc Tin học 11
22 Võ Thị Tuyết Hạnh Huy chương Bạc Ngữ văn 11
23 Nguyễn Thị Hoàng Vân Huy chương Bạc Ngữ văn 11
24 Nguyễn Phúc Bảo Chương Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
25 Huỳnh Thị Nguyên Phương Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
26 Vương Thị Lệ Giang Huy chương Bạc Lịch sử 10
27 Dương Văn Hậu Huy chương Bạc Lịch sử 10
28 Huỳnh Thị Văn Huy chương Bạc Lịch sử 10
29 Lê Quang Huy Huy chương Bạc Lịch sử 11
30 Huỳnh Thị Thanh Tâm Huy chương Bạc Địa lí 11
31 Lê Quốc Anh Huy chương Đồng Toán 11
32 Đinh Thanh Hải Huy chương Đồng Toán 11
33 Đỗ Châu Trình Huy chương Đồng Toán 11
34 Hồ Như Ý Huy chương Đồng Vật lí 10
35 Nguyễn Văn Phú Thọ Huy chương Đồng Hóa học 11
36 Nguyễn Thị Thanh Trâm Huy chương Đồng Sinh học 10
37 Phạm Trương Hưng Triệu Huy chương Đồng Sinh học 11
38 Nguyễn Đức Tuệ Anh Huy chương Đồng Tin học 10
39 Vương Lữ Trân Châu Huy chương Đồng Tin học 11
40 Nguyễn Song Toàn Huy chương Đồng Tin học 11
41 Trần Nguyễn Ngọc Hội Huy chương Đồng Tiếng Anh 11
42 Phạm Hồng Quyên Huy chương Đồng Tiếng Anh 11
NĂM HỌC 2014 - 2015
I. KỲ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Phan Minh Hải Ba  Hóa học 12
2 Nguyễn Thị Hoàng Vân Ba Ngữ văn 12
3 Lê Trọng Gia Khánh Ba Lịch sử 12
4 Đinh Thanh Hải Khuyến khích Toán 12
5 Đỗ Châu Trình Khuyến khích Toán 12
II. KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Lê Huy Khiêm Huy chương Vàng Toán 10
2 Phạm Lê Minh Phúc Huy chương Vàng Vật lí 10
3 Trương Đình Thịnh Huy chương Vàng Vật lí 10
4 Lê Duy Khương Huy chương Vàng Hóa học 11
5 Trần Bửu Hạ Huy chương Vàng Sinh học 11
6 Huỳnh Huệ Anh Huy chương Vàng  Lịch sử 10
7 Trần Thị Thanh Tâm Huy chương Vàng  Lịch sử 10
8 Phạm Minh Tuấn Huy chương Vàng Lịch sử 10
9 Vương Thị Lệ Giang Huy chương Vàng Lịch sử 11
10 Nguyễn Phạm Trúc Mai Huy chương Vàng Lịch sử 11
11 Lê Tấn Đăng Tâm Huy chương Bạc Toán 10
12 Nguyễn Công Thảo Huy chương Bạc Toán 11
13 Võ Thị Minh Thư Huy chương Bạc Toán 11
14 Võ Thời Nay Huy chương Bạc Vật lí 10
15 Nguyễn Phương Nguyên Huy chương Bạc Hóa học 11
16 Nguyễn Thị Thanh Trâm Huy chương Bạc Sinh học 11
17 Trần Minh Trang Huy chương Bạc Sinh học 11
18 Phan Minh Hải Huy chương Bạc Tin học 11
19 Trần Khương Uyên Quỳnh Huy chương Bạc Ngữ văn 10
20 Nguyễn Phúc Bảo Chương Huy chương Bạc Tiếng Anh 11
21 Lê Hà Minh Tâm Huy chương Bạc Địa lí 10
22 Nguyễn Kim Thoa Huy chương Bạc Địa lí 10
23 Trịnh Nguyễn Quỳnh Hương Huy chương Đồng Hóa học 10
24 Lê Thị Thúy Diễm Huy chương Đồng Sinh học 10
25 Võ Như Đạt Huy chương Đồng Sinh học 10
26 Nguyễn Thị Thảo Huy chương Đồng Sinh học 10
27 Nguyễn Trần Như Phương Huy chương Đồng Tin học 10
28 Võ Phúc Thanh Thảo Huy chương Đồng Ngữ văn 11
29 Trương Huỳnh Minh Châu Huy chương Đồng Tiếng Anh 10
30 Trần Uyển Nhi Huy chương Đồng Tiếng Anh 10
31 Nguyễn Thị Nguyệt Huy chương Đồng  Địa lí 11
32 Ngô Lê Tố Uyên Huy chương Đồng Địa lí 11
NĂM HỌC 2015-2016
I. KỲ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Nguyễn Công Thảo Ba Toán 12
2 Trần Bửu Hạ Ba Sinh học 12
3 Trương Thị Ngọc Trinh Ba Địa lí 12
4 Võ Thời Nay Khuyến khích Vật lí 11
5 Lê Ngọc Phương Anh Khuyến khích Hóa học 12
6 Nguyễn Thị Phương Truyền Khuyến khích Ngữ văn 11
7 Võ Phúc Thanh Thảo Khuyến khích Ngữ văn 12
II. KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Võ Thời Nay Huy chương Vàng Vật lí 11
2 Phạm Lê Minh Phúc Huy chương Vàng Vật lí 11
3 Ngô Thị Thanh Hằng Huy chương Vàng Sinh học 10
4 Đặng Nhật Long Huy chương Vàng Sinh học 10
5 Trần Văn Tuấn Huy chương Vàng Sinh học 10
6 Lê Thị Thúy Diễm Huy chương Vàng Sinh học 11
7 Trần Nguyễn Anh Thư Huy chương Vàng Địa lí 10
8 Lương Thị Hương Giang Huy chương Bạc Vật lí 10
9 Huỳnh Thị Thu Hiền Huy chương Bạc Vật lí 10
10 Trương Kim Thuận Huy chương Bạc Vật lí 10
11 Trương Đình Thịnh Huy chương Bạc Vật lí 11
12 Lê Ngọc Hân Huy chương Bạc Tin học 10
13 Huỳnh Thị Kim Uyên Huy chương Bạc Ngữ văn 10
14 Nguyễn Trang Hạ Vy Huy chương Bạc Ngữ văn 10
15 Nguyễn Thanh Mai Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
16 Trần Uyển Nhi Huy chương Bạc Tiếng Anh 11
17 Phan Đình Hoàng Huy chương Bạc Lịch sử 10
18 Tăng Thị Tuyết Ngân Huy chương Bạc Lịch sử 10
19 Trần Thị Cẩm Thanh Huy chương Bạc Lịch sử 10
20 Trần Thị Thanh Tâm Huy chương Bạc Lịch sử 11
21 Lê Hà Minh Tâm Huy chương Bạc Địa lí 11
22 Mai Thủy Tiên Huy chương Bạc Địa lí 11
23 Võ Như Đạt Huy chương Đồng Sinh học 11
24 Đỗ Hữu Nhất Cần Huy chương Đồng Tin học 10
25 Hà Đức Minh Thảo Huy chương Đồng Tin học 10
26 Phùng Văn Phát Huy chương Đồng Tin học 11
27 Văn Thị Thảo Vy Huy chương Đồng Ngữ văn 10
28 Nguyễn Thị Phương Truyền Huy chương Đồng Ngữ văn 11
29 Lê Nguyễn Hà Phương Huy chương Đồng Tiếng Anh 10
30 Trương Huỳnh Minh Châu Huy chương Đồng Tiếng Anh 11
31 Nguyễn Thị My Huy chương Đồng Địa lí 10
32 Nguyễn Thị Ngọc Nga Huy chương Đồng Địa lí 10
33 Nguyễn Kim Thoa Huy chương Đồng Địa lí 11
34 Phạm Minh Tuấn Huy chương Đồng Lịch sử 11
NĂM HỌC 2016-2017
I. KỲ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Võ Thời Nay Nhì Vật lí 12
2 Trương Đình Thịnh Ba Vật lí 12
3 Võ Như Đạt Ba Sinh học 12
4 Văn Thị Thảo Vy Ba Ngữ văn 11
5 Nguyễn Lê Anh Nguyên Khuyến khích Toán 11
6 Lê Tấn Đăng Tâm Khuyến khích Toán 12
7 Trần Văn Tuấn Khuyến khích Sinh học 11
8 Nguyễn Thị Kim Nhung Khuyến khích Lịch sử 12
9 Mai Thủy Tiên Khuyến khích Địa lí 12
10 Trần Công Triều Khuyến khích Sáng tạo KHKT 11
11 Phạm Lê Quang Khải Khuyến khích Sáng tạo KHKT 11
II. KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Phạm Lý Nhật Duy Huy chương Vàng Toán 11
2 Hồ Nguyễn Văn Tân Huy chương Vàng Sinh học 10
3 Đỗ Thị Minh Lộc Huy chương Vàng Sinh học 10
4 Trần Văn Tuấn Huy chương Vàng Sinh học 11
5 Lê Thị Thu Trang Huy chương Vàng Ngữ văn 10
6 Văn Thị Thảo Vy Huy chương Vàng Ngữ văn 11
7 Nguyễn Trang Hạ Vy Huy chương Vàng Ngữ văn 11
8 Trần Thị Cẩm Thanh Huy chương Vàng Lịch sử 11
9 Nguyễn Thị Vy Huy chương Vàng Địa lí 11
10 Lê Hà Khiêm Huy chương Bạc Toán 10
11 Trần Thiện Thu Uyên Huy chương Bạc Toán 10
12 Võ Thanh Bình Huy chương Bạc Toán 11
13 Nguyễn Văn Khánh Huy chương Bạc Vật lí 10
14 Lý Minh Toàn Huy chương Bạc Vật lí 10
15 Võ Trung Vỹ Huy chương Bạc Vật lí 10
16 Lê Đình Việt Khanh Huy chương Bạc Hóa học 10
17 Phan Thiều Ngọc Huy chương Bạc Hóa học 10
18 Võ Thị Hoàng Ny Huy chương Bạc Sinh học 10
19 Đỗ Thị Như Ngọc Huy chương Bạc Sinh học 11
20 Phan Viết Tân Huy chương Bạc Sinh học 11
21 Lê Phan Phú Quốc Huy chương Bạc Tin học 10
22 Đinh Vương Thùy Linh Huy chương Bạc Tin học 10
23 Hà Đức Minh Thảo Huy chương Bạc Tin học 11
24 Phùng Ngọc Uyên Huy chương Bạc Ngữ văn 10
25 Huỳnh Thị Kim Uyên Huy chương Bạc Ngữ văn 11
26 Nguyễn Nhật Lan Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
27 Nguyễn Lê Quỳnh Như Huy chương Bạc Tiếng Anh 10
28 Đoàn Thế Huy Huy chương Bạc Tiếng Anh 11
29 Nguyễn Thanh Mai Huy chương Bạc Tiếng Anh 11
30 Lê Nguyễn Hà Phương Huy chương Bạc Tiếng Anh 11
31 Đỗ Phan Lộc Huy chương Bạc Lịch sử 10
32 Trần Thị Hoàn Vy Huy chương Bạc Lịch sử 10
33 Phan Đình Hoàng Huy chương Bạc Lịch sử 11
34 Tăng Thị Tuyết Ngân Huy chương Bạc Lịch sử 11
35 Trần Thị Vân Thi Huy chương Bạc Địa lí 11
36 Nguyễn Minh Quang Huy chương Đồng Toán 11
37 Bùi Xuân Đạt Huy chương Đồng Vật lí 11
38 Nguyễn Thị Kim Yến Huy chương Đồng Vật lí 11
39 Huỳnh Thị Ý Nhi Huy chương Đồng Hóa học 10
40 Bùi Thị Kiều Oanh Huy chương Đồng Hóa học 11
41 Nguyễn Thị Mỹ Vy Huy chương Đồng Hóa học 11
42 Võ Nguyên Hoài Thương Huy chương Đồng Tin học 11
43 Trương Bách Tố Như Huy chương Đồng Tiếng Anh 10
44 Lý Thị Trang Huy chương Đồng Lịch sử 10
45 Trần Thị Thúy Hiền Huy chương Đồng Địa lí 10
46 Lê Thị Thanh Thuận Huy chương Đồng Địa lí 10
47 Phan Thị Minh Hoàng Huy chương Đồng Địa lí 11
III. KỲ THI HỌC SINH GIỎI KHU VỰC DUYÊN HẢI VÀ ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Phạm Lý Nhật Duy Nhất Toán 11
2 Nguyễn Trang Hạ Vy Nhất Ngữ văn 11
3 Lâm Văn Hồng Nhì Vật lí 10
4 Lê Đình Việt Khanh Nhì Hóa học 10
5 Hồ Nguyễn Văn Tân Nhì Sinh học 10
6 Đỗ Thị Minh Lộc Nhì Sinh học 10
7 Ngô Thị Thanh Hằng Nhì Sinh học 11
8 Văn Thị Thảo Vy Nhì Ngữ văn 11
9 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nhì Tiếng Anh 10
10 Nguyễn Văn Khang Ba Toán 10
11 Đinh Nguyên Khánh Ba Toán 10
12 Nguyễn Lê Anh Nguyên Ba Toán 11
13 Phạm Lại Minh Hoàng Ba Vật lí 10
14 Trương Kim Thuận Ba Vật lí 11
15 Nguyễn Quỳnh Như Ba Hóa học 10
16 Đặng Nhật Long Ba Sinh học 11
17 Trần Văn Tấn Ba Sinh học 11
18 Nguyễn Hữu Khắc Phục Ba Tin học 10
19 Hà Đức Minh Thảo Ba Tin học 11
20 Võ Thị Trang Ba Lịch sử 10
21 Lê Kim Dung Ba Lịch sử 11
22 Nguyễn Thị Ngọc Nga Ba Địa lí 11
23 Trần Nguyễn Anh Thư Ba Địa lí 11
24 Võ Thanh Bình Khuyến khích Toán 11
25 Nguyễn Phạm Nam Dương Khuyến khích Toán 11
26 Lý Minh Thắng Khuyến khích Vật lí 10
27 Huỳnh Thị Thu Hiền Khuyến khích Vật lí 11
28 Lê Đại Nghĩa Khuyến khích Hóa học 10
29 Trần Phú Huy Khuyến khích Hóa học 11
30 Võ Thị Hoàng Ny Khuyến khích Sinh học 10
31 Trần Thị Hòa Hiệp Khuyến khích Tin học 11
32 Nguyễn Đức Tài Khuyến khích Tin học 11
33 Huỳnh Thị Kim Uyên Khuyến khích Ngữ văn 11
34 Hồ Vũ Nhật Huy Khuyến khích Tiếng Anh 10
35 Trương Bách Tố Như Khuyến khích Tiếng Anh 10
36 Nguyễn Thanh Mai Khuyến khích Tiếng Anh 11
37 Lê Nguyễn Hà Phương Khuyến khích Tiếng Anh 11
38 Trần Lê Thái Uyên Khuyến khích Lịch sử 10
39 Tiêu Thị Tường Vy Khuyến khích Lịch sử 10
40 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khuyến khích Lịch sử 11
41 Đặng Thị Thúy Hoa Khuyến khích Địa lí 10
42 Nguyễn Thị Vàng Khuyến khích Địa lí 10
NĂM HỌC 2017-2018
I. KỲ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Hồ Nguyễn Văn Tân Nhì Sinh học 11
2 Trần Văn Tuấn Nhì Sinh học 12
3 Văn Thị Thảo Vy Nhì Ngữ văn 12
4 Ngô Thị Thanh Hằng Ba Sinh học 12
5 Hà Đức Minh Thảo Ba Tin học 12
6 Phạm Lý Nhật Duy Khuyến khích Toán 11
7 Trần Thiện Thu Uyên Khuyến khích Toán 11
8 Lê Đình Việt Khanh Khuyến khích Hóa học 11
9 Trần Thị Hà Linh Khuyến khích Ngữ văn 12
10 Nguyễn Thị Ngọc Nga Khuyến khích Địa lí 12
11 Trần Công Triều Khuyến khích Sáng tạo KHKT 12
12 Phạm Lê Quang Khải Khuyến khích Sáng tạo KHKT 12
II. KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
TT Họ và tên Thành tích Môn  Lớp
1 Huỳnh Hữu Minh Huy chương Vàng Hóa học 10
2 Phạm Văn Phú Huy chương Vàng Hóa học 10
3 Khúc Anh Tài Huy chương Vàng Sinh học 10
4 Võ Thị Hoàng Ny Huy chương Vàng Sinh học 11
5 Bùi Dạ Thu Giang Huy chương Vàng Ngữ văn 10
6 Nguyễn Thị Như Quỳnh Huy chương Vàng Ngữ văn 10
7 Đinh Nguyên Khánh Huy chương Bạc Toán 11
8 Phạm Dương Kim Kiều Huy chương Bạc Sinh học 10
9 Đỗ Viết Trường Huy chương Bạc Sinh học 11
10 Nguyễn Văn Huân Huy chương Bạc Tin học 10
11 Phạm Thùy Trang Huy chương Bạc Ngữ văn 10
12 Nguyễn Văn Khang Huy chương Đồng Toán 11
13 Dương Tấn Lộc Huy chương Đồng Toán 11
14 Nguyễn Châu Giang Huy chương Đồng Sinh học 10
15 Hồ Đức Tân Huy chương Đồng Tin học 10
16 Võ Thanh Tuấn Huy chương Đồng Tin học 10
III. KỲ THI HỌC SINH GIỎI KHU VỰC DUYÊN HẢI VÀ ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Huỳnh Xuân Diệu Nhất Tin học 10
2 Nguyễn Thị Thanh Thương Nhất Lịch sử 10
3 Nguyễn Hà Vi Hằng Nhì Toán 10
4 Phạm Lý Nhật Duy Nhì Toán 11
5 Trần Thiện Thu Uyên Nhì Toán 11
6 Lê Hà Khiêm Nhì Toán 11
7 Nguyễn Đình Thịnh Nhì Vật lí 10
8 Lâm Văn Hồng Nhì Vật lí 11
9 Phạm Văn Phú Nhì Hóa học 10
10 Lê Đình Việt Khanh Nhì Hóa học 11
11 Phan Thiều Ngọc Nhì Hóa học 11
12 Nguyễn Quỳnh Như Nhì Hóa học 11
13 Võ Thị Hoàng Ny Nhì Sinh học 11
14 Phùng Ngọc Uyên Nhì Ngữ văn 11
15 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nhì Tiếng Anh 11
16 Nguyễn Văn Hậu Nhì Địa lí 10
17 Trần Minh Nhật Ba Toán 10
18 Nguyễn Văn Khánh Ba Vật lí 11
19 Huỳnh Hữu Minh Ba Hóa học 10
20 Hà Trần Thùy Trâm Ba Hóa học 10
21 Khúc Anh Tài Ba Sinh học 10
22 Nguyễn Châu Giang Ba Sinh học 10
23 Hồ Nguyễn Văn Tân Ba Sinh học 11
24 Bùi Dạ Thu Giang Ba Ngữ văn 10
25 Lê Thị Thu Trang Ba Ngữ văn 11
26 Cao Thục Như Ba Tiếng Anh 10
27 Phan Mạnh Khôi Ba Tiếng Anh 10
28 Trương Bách Tố Như Ba Tiếng Anh 11
29 Từ Anh Kiệt Ba Lịch sử 10
30 Võ Thị Trang Ba Lịch sử 11
31 Đặng Thị Thúy Hoa Ba Địa lí 11
32 Thân Trung Hiếu Khuyến khích Toán 10
33 Lý Minh Toàn Khuyến khích Vật lí 11
34 Phạm Dương Kim Kiều Khuyến khích Sinh học 10
35 Nguyễn Thanh Lâm Khuyến khích Sinh học 11
36 Hồ Đức Tân Khuyến khích Tin học 10
37 Nguyễn Hứa Thọ Khuyến khích Tin học 10
38 Lê Phan Phú Quốc Khuyến khích Tin học 11
39 Nguyễn Hữu Khắc Phục Khuyến khích Tin học 11
40 Nguyễn Thị Lựu Khuyến khích Ngữ văn 11
41 Trần Hưng Khải Khuyến khích Tiếng Anh 10
42 Hồ Vũ Nhật Huy Khuyến khích Tiếng Anh 11
43 Phạm Thị Thu Hà Khuyến khích Lịch sử 10
44 Tiêu Thị Tường Vy Khuyến khích Lịch sử 11
45 Trần Lê Thái Uyên Khuyến khích Lịch sử 11
46 Võ Thị Minh Thảnh Khuyến khích Địa lí 10
47 Bùi Xuân Việt Khuyến khích Địa lí 10
48 Nguyễn Thị Tình Khuyến khích Địa lí 11
NĂM HỌC 2018-2019
I. KỲ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
TT Họ và tên Giải Môn  Lớp
1 Võ Thị Hoàng Ny Ba Sinh học 12
2 Hồ Nguyễn Văn Tân Ba Sinh học 12
3 Phạm Lý Nhật Duy Khuyến khích Toán 12
4 Lê Hà Khiêm Khuyến khích Toán 12
5 Trần Thiện Thu Uyên Khuyến khích Toán 12
6 Lâm Văn Hồng Khuyến khích Vật Lí 12
7 Lý Minh Toàn Khuyến khích Vật Lí 12
8 Lê Đình Việt Khanh Khuyến khích Hóa học 12
9 Phan Thiều Ngọc Khuyến khích Hóa học 12
10 Khúc Anh Tài Khuyến khích Sinh học 11
11 Đỗ Thị Minh Lộc Khuyến khích Sinh học 12
12 Nguyễn Thị Kim Ngân Khuyến khích Ngữ văn 10
13 Nguyễn Thị Lựu Khuyến khích Ngữ văn 12
14 Nguyễn Thị Ánh Trúc Khuyến khích Địa lí 11
15 Đặng Thị Thúy Hoa Khuyến khích Địa lí 12