Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 05 Tháng 10 2022 07:27 Viết bởi Quản trị nhà trường Thứ ba, 20 Tháng 9 2022 16:25
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ, TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ KINH PHÍ TỔ CHỨC LỄ KỶ NIỆM 10 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG |
||||||
TT | Ngày | NỘI DUNG | Số tiền | Các đơn vị, tổ chức, cá nhân đã nộp vào | ||
TIỀN GỞI HD | Tiền gởi Kho bạc |
TIỀN MẶT | ||||
1 | 14/03/2022 | Trường Đại học Duy Tân | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
2 | 23/03/2022 | Trường Đại học FPT | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
3 | 12/03/2022 | Ngân hàng NN&PTNT chi nhánh Cửa Đại | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
4 | 12/04/2022 | Công ty DIC Hội An | 30.000.000 | 30.000.000 | ||
5 | 22/04/2022 | UBND Huyện Duy Xuyên | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
6 | 22/04/2022 | Công ty TNHH EDU PATH | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
7 | 30/05/2022 | UBND Phường Thanh Hà | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
8 | 24/05/2022 | Công ty TNHH thiết bị giáo dục Sao Mai | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
9 | 27/05/2022 | Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SaiKo | 50.000.000 | 50.000.000 | ||
10 | 27/05/2022 | Cô giáo Lương Thị Hồng Chi | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
11 | 28/05/2022 | Cô Tân Như Trinh - phụ huynh học sinh lớp 10 Tin | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
12 | 23/04/2022 | Bà Lê Thị Tri | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
13 | 22/04/2022 | Ông Trần Lê Thành - phụ huynh em Trần Thục Quyên lớp 12 Sử-Địa | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
14 | 22/04/2022 | Ông Nguyễn Công Tương - phụ huynh em Nguyễn Trúc Quỳnh lớp 10 Anh | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
15 | 22/04/2022 | Thầy Võ Ngọc Cảnh - TTCM tổ Vật lý | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
16 | 04/5/2022 | Tập thể giáo viên tổ Ngữ văn (NH 2021-2022) | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
17 | 22/04/2022 | Ông Trần Công Hùng - phụ huynh em Trần Công Phát lớp 12 chuyên Sinh | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
18 | 26/04/2022 | Ông Văn Công Tuấn Hội trưởng CMHS | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
19 | 26/04/2022 | Nhóm phụ huynh khối lớp 10 năm học 2021-2022 tại Duy Xuyên | 7.000.000 | 7.000.000 | ||
20 | 05/05/2022 | Phụ huynh em Nguyễn Thị Thanh Trúc lớp 11 chuyên Hóa | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
21 | 03/05/2022 | PH em Vương Nguyên Khôi lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
22 | 03/05/2022 | PH em Lê Hà Văn Thông lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
23 | 03/05/2022 | PH em Lê Tự Minh Huy lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
24 | 09/05/2022 | PH em Phạm Trần Hồng Phúc Lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
25 | 09/05/2022 | PH em Mai Hương Trà lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
26 | 09/05/2022 | PH em Mai Xuân Vinh lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
27 | 11/05/2022 | PH em Lê Thị Hà An lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
28 | 11/05/2022 | PH em Nguyễn Hồng Quân Lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
29 | 12/05/2022 | PH em Phạm Quang Khánh Lớp 12 Toán năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
30 | 11/05/2022 | Dịch vụ Căng tin - Ông Nguyễn Hoàng Nhật Minh | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
31 | 05/05/2022 | PH em Huỳnh Thị Kim Cúc lớp 11 Văn năm học 2021-2022 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
32 | 05/05/2022 | PH em Thanh Thủy lớp 11 chuyên Văn năm học 2021-2022 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
33 | 06/05/2022 | Ông Nguyễn Văn Định trường Cao đẳng kinh tế - Thủy Lợi miền Trung | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
34 | 16/05/2022 | C.ty TNHH C.Nghệ và thiết bị GD Đại Huỳnh Quang | 2.500.000 | 2.500.000 | ||
35 | 16/05/2022 | PH em Lê Nguyễn Đình Nguyên Lớp 12 Tin năm học 2021-2022 | 500.000 | 500.000 | ||
36 | 16/05/2022 | Ngân hàng HD Chi nhánh Quảng Nam | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
37 | 02/04/2022 | Cựu học sinh lớp Sử - Địa Khóa 2 (Trương Thị Ngọc Trinh đại diện) | 3.400.000 | 3.400.000 | ||
38 | 18/03/2022 | Cựu học sinh lớp Hóa khóa 5 (Lê Đình Việt Khanh đại diện) | 670.000 | 670.000 | ||
39 | 21/03/2022 | Cựu học sinh lớp Lý khóa 2 (Hoàng Quốc Đạt đại diện) | 800.000 | 800.000 | ||
40 | 21/03/2022 | Cựu học sinh lớp sinh khóa 2 (Trần Bửu Hạ đại diện) | 1.550.000 | 1.550.000 | ||
41 | 30/03/2022 | Cựu học sinh lớp Văn khóa 2 (Đỗ Ngọc Kiều Trinh đại diện) | 1.850.000 | 1.850.000 | ||
42 | 01/04/2022 | Cựu học sinh lớp Văn khóa 3 (Lê Thị Thu Ngân đại diện) | 2.300.000 | 2.300.000 | ||
43 | 08/04/2022 | Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Vân - Giáo viên môn Ngữ Văn | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
44 | 08/04/2022 | Thầy giáo Phan Lê Minh Bảo - Bí thư Đoàn | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
45 | 27/04/2022 | Cựu học sinh Phạm Viết Trung Hiếu (Lớp Hóa khóa 2) | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
46 | 27/04/2022 | Cựu học sinh lớp Hóa khóa 6 (Lê Ngọc Đăng Khoa đại diện) | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
47 | 30/05/2022 | Cựu học sinh lớp Hóa khóa 1 (Phạm Trần Mỹ Duyên đại diện) | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
48 | 25/04/2022 | CMHS lớp 10/1 năm học 2021-2022 | 3.400.000 | 3.400.000 | ||
49 | 25/04/2022 | CMHS lớp 10/2 năm học 2021-2022 | 4.550.000 | 4.550.000 | ||
50 | 04/05/2022 | CMHS lớp 10/3 năm học 2021-2022 | 3.500.000 | 3.500.000 | ||
51 | 26/04/2022 | CMHS lớp 10/4 năm học 2021-2022 | 4.000.000 | 4.000.000 | ||
52 | 21/04/2022 | CMHS lớp 10/5 năm học 2021-2022 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
53 | 18/04/2022 | CMHS lớp 10/6 năm học 2021-2022 | 7.000.000 | 7.000.000 | ||
54 | 18/04/2022 | CMHS lớp 10/7 năm học 2021-2022 | 16.000.000 | 16.000.000 | ||
55 | 04/05/2022 | CMHS lớp 10/8 năm học 2021-2022 | 5.300.000 | 5.300.000 | ||
56 | 05/05/2022 | CMHS lớp 11/1 năm học 2021-2022 | 6.500.000 | 6.500.000 | ||
57 | 26/04/2022 | CMHS lớp 11/2 năm học 2021-2022 | 3.100.000 | 3.100.000 | ||
58 | 26/04/2022 | CMHS lớp 11/3 năm học 2021-2022 | 6.000.000 | 6.000.000 | ||
59 | 25/04/2022 | CMHS lớp 11/4 năm học 2021-2022 | 6.200.000 | 6.200.000 | ||
60 | 29/04/2022 | CMHS lớp 11/5 năm học 2021-2022 | 7.400.000 | 7.400.000 | ||
61 | 05/05/2022 | CMHS lớp 11/6 năm học 2021-2022 | 7.000.000 | 7.000.000 | ||
62 | 06/04/2022 | CMHS lớp 11/7 năm học 2021-2022 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
63 | 05/05/2022 | CMHS lớp 11/8 năm học 2021-2022 | 3.500.000 | 3.500.000 | ||
64 | 03/05/2022 | CMHS lớp 12/1 năm học 2021-2022 | 3.500.000 | 3.500.000 | ||
65 | 05/05/2022 | CMHS lớp 12/2 năm học 2021-2022 | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
66 | 26/04/2022 | CMHS lớp 12/3 năm học 2021-2022 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
67 | 23/04/2022 | CMHS lớp 12/4 năm học 2021-2022 | 7.000.000 | 7.000.000 | ||
68 | 07/05/2022 | CMHS lớp 12/5 năm học 2021-2022 | 3.500.000 | 3.500.000 | ||
69 | 04/05/2022 | CMHS lớp 12/6 năm học 2021-2022 | 4.000.000 | 4.000.000 | ||
70 | 04/05/2022 | CMHS lớp 12/7 năm học 2021-2022 | 4.500.000 | 4.500.000 | ||
71 | 04/05/2022 | CMHS lớp 12/8 năm học 2021-2022 | 3.100.000 | 3.100.000 | ||
72 | 31/5/2022 | Phụ huynh em Lê Thị Thanh Hiền | 500.000 | 500.000 | ||
73 | 31/5/2022 | Phụ huynh em Ngô Quang Huy | 500.000 | 500.000 | ||
74 | 31/5/2022 | Trường Đại học Duy Tân - Đà Nẵng | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
75 | 31/5/2022 | Phòng GD huyện Duy Xuyên | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
76 | 31/5/2022 | Cô Đinh Thị Duy Phương ( GV cũ) | 500.000 | 500.000 | ||
77 | 31/5/2022 | Thầy Nguyễn Văn Tấn (Trường THPT Trần Cao Vân) | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
78 | 31/5/2022 | Cô Nguyễn Thị Kim Thắm | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
79 | 31/5/2022 | UBND Huyện Quế Sơn | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
80 | 31/5/2022 | Trường THPT Hoàng Diệu | 500.000 | 500.000 | ||
81 | 31/5/2022 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 500.000 | 500.000 | ||
82 | 31/5/2022 | Trường THPT Sào Nam | 500.000 | 500.000 | ||
83 | 31/5/2022 | Ông Nguyễn Văn Phú | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
84 | 31/5/2022 | Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu | 500.000 | 500.000 | ||
85 | 31/5/2022 | Trường THPT Hồ Nghinh | 500.000 | 500.000 | ||
86 | 31/5/2022 | Thầy Nguyễn Hữu Hưng | 500.000 | 500.000 | ||
87 | 31/5/2022 | Trường THPT Lương Thế Vinh | 500.000 | 500.000 | ||
88 | 31/5/2022 | Trường THPT Trần Qúy Cáp, THPT Nguyễn Trãi, THPT Trần Hưng Đạo, THPT Dân tộc Nội Trú | 1.300.000 | 1.300.000 | ||
89 | 31/5/2022 | Trường Cao Đẳng kinh tế Thủy Lợi | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
90 | 31/5/2022 | Lớp Chuyên Lý khóa 3 | 2.500.000 | 2.500.000 | ||
91 | 31/5/2022 | Trường THPT Nguyễn Hiền | 500.000 | 500.000 | ||
92 | 31/5/2022 | Em Hà Hạnh Nguyên (Lớp Anh 11) | 500.000 | 500.000 | ||
93 | 31/5/2022 | Cô Ánh Hồng, Cô Hòa, Cô Lựu, Cô Sương, Cô Trân, Thầy Thuận, Cô Thủy (Văn) và Cô Thủy (Kế toán) | 1.100.000 | 1.100.000 | ||
94 | 31/5/2022 | Công An thành phố Hội An | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
95 | 31/5/2022 | Công Ty hợp tác đầu tư giáo dục QT Tín Phát -CN Quảng Nam | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
96 | 31/5/2022 | UNBD Thành phố Hội An hỗ trợ | 50.000.000 | 50.000.000 | ||
97 | 31/5/2022 | UNBD Thị xã Điện Bàn hỗ trợ | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
TỔNG CỘNG | 484.020.000 | 162.000.000 | 85.000.000 | 237.020.000 |