Quỹ thắp sáng tài năng năm học 2020-2021
Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 29 Tháng 9 2021 08:54 Viết bởi Quản trị nhà trường Thứ ba, 22 Tháng 12 2020 14:54
DANH SÁCH ỦNG HỘ QUỸ THẮP SÁNG TÀI NĂNG LÊ THÁNH TÔNG
Năm học 2020-2021
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ/Lớp |
Số tiền |
|||
1 |
Ông |
Võ Hồng Sơn |
PH học sinh |
Võ Quỳnh Châu Anh |
Lớp 10 chuyên Toán |
2.000.000 |
2 |
Ông |
Lê Văn Thanh |
PH học sinh |
Lê Nguyễn Huy Bình |
Lớp 10 chuyên Toán |
200.000 |
3 |
Ông |
Nguyễn Nhung |
PH học sinh |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Lớp 10 chuyên Toán |
500.000 |
4 |
Ông |
Nguyễn Văn Tuấn |
PH học sinh |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Lớp 10 chuyên Toán |
200.000 |
5 |
Ông |
Phan Việt Hưng |
PH học sinh |
Phan Việt Hoàng |
Lớp 10 chuyên Toán |
500.000 |
6 |
Ông |
Nguyễn Hữu Đức |
PH học sinh |
Nguyễn Hữu Anh Khoa |
Lớp 10 chuyên Toán |
500.000 |
7 |
Ông |
Võ Tình |
PH học sinh |
Võ Thiên Lý |
Lớp 10 chuyên Toán |
500.000 |
8 |
Ông |
Huỳnh Phước Sơn |
PH học sinh |
Huỳnh Phước Mạnh |
Lớp 10 chuyên Toán |
500.000 |
9 |
Ông |
Nguyễn Hoài Đức |
PH học sinh |
Nguyễn Hoài Nam |
Lớp 10 chuyên Toán |
1.000.000 |
10 |
Ông |
Văn Công Tuấn |
PH học sinh |
Văn Công Vũ |
Lớp 10 chuyên Toán |
5.000.000 |
11 |
Ông |
Võ Danh |
PH học sinh |
Võ Anh Kiệt |
Lớp 10 chuyên Lý |
500.000 |
12 |
Ông |
Lê Hồ Phước Vĩnh |
PH học sinh |
Lê Nguyễn Phước Kỳ |
Lớp 10 chuyên Lý |
1.000.000 |
13 |
Ông |
Nguyễn Nhạn |
PH học sinh |
Nguyễn Quang Khải |
Lớp 10 chuyên Lý |
1.000.000 |
14 |
Ông |
Trần Văn Thanh |
PH học sinh |
Trần Anh Khoa |
Lớp 10 chuyên Lý |
1.000.000 |
15 |
Ông |
Phạm Khắc Khiết |
PH học sinh |
Phạm Khắc Bảo Trân |
Lớp 10 chuyên Lý |
500.000 |
16 |
Ông |
Lê Văn Tâm |
PH học sinh |
Lê Võ Phúc Hòa |
Lớp 10 chuyên Lý |
500.000 |
17 |
Ông |
Lê Huỳnh Tê |
PH học sinh |
Lê Huỳnh An Thiên |
Lớp 10 chuyên Hóa |
1.000.000 |
18 |
Ông |
Nguyễn Tâm Duy |
PH học sinh |
Nguyễn Hà Thanh Trúc |
Lớp 10 chuyên Hóa |
3.000.000 |
19 |
Ông |
Đỗ Ngọc Minh |
PH học sinh |
Đỗ Thị Như Hạnh |
Lớp 10 chuyên Sinh |
1.000.000 |
20 |
Ông |
Lê Văn Công |
PH học sinh |
Lê Minh Hậu |
Lớp 10 chuyên Sinh |
500.000 |
21 |
Ông |
Đỗ Chấn |
PH học sinh |
Đỗ Thiện Nhân |
Lớp 10 chuyên Sinh |
500.000 |
22 |
Ông |
Lê Văn Mãnh |
PH học sinh |
Lê Bảo Uyên Nhi |
Lớp 10 chuyên Sinh |
500.000 |
23 |
Ông |
Phạm Huỳnh Thanh |
PH học sinh |
Phạm Hiếu Dân |
Lớp 10 chuyên Tin |
200.000 |
24 |
Ông |
Huỳnh Kim Khoa |
PH học sinh |
Huỳnh Quốc Huy |
Lớp 10 chuyên Tin |
1.000.000 |
25 |
Ông |
Đặng Đức Vinh |
PH học sinh |
Đặng Nguyễn Hữu Huy |
Lớp 10 chuyên Tin |
500.000 |
26 |
Ông |
Đoàn Văn Bảo |
PH học sinh |
Đoàn Văn Nhật Huy |
Lớp 10 chuyên Tin |
5.000.000 |
27 |
Ông |
Nguyễn Du |
PH học sinh |
Nguyễn Minh Khoa |
Lớp 10 chuyên Tin |
1.000.000 |
28 |
Ông |
Nguyễn Đình Thông |
PH học sinh |
Nguyễn Nguyên Trà Ny |
Lớp 10 chuyên Tin |
1.000.000 |
29 |
Ông |
Dương Hiển Qúy |
PH học sinh |
Dương Uyển Nhi |
Lớp 10 chuyên Tin |
500.000 |
30 |
Ông |
Dương Mạnh Tiến |
PH học sinh |
Dương Thị Kim Oanh |
Lớp 10 chuyên Tin |
500.000 |
31 |
Ông |
Phạm Hồng Phúc |
PH học sinh |
Phạm Hồng Quân |
Lớp 10 chuyên Tin |
500.000 |
32 |
Ông |
Trần Thiều Hoa |
PH học sinh |
Trần Kiến Quốc |
Lớp 10 chuyên Tin |
5.000.000 |
33 |
Ông |
Phan Quang Dương |
PH học sinh |
Phan Quang Kiên Toàn |
Lớp 10 chuyên Tin |
500.000 |
34 |
Ông |
Ngô Đức Thạnh |
PH học sinh |
Ngô Huỳnh Thanh Thúy |
Lớp 10 chuyên Văn |
500.000 |
35 |
Ông |
Lương Tấn Lộc |
PH học sinh |
Lương Nguyễn Tấn Hưng |
Lớp 10 chuyên Sử - Địa |
500.000 |
36 |
Ông |
Lê Tự Soái |
PH học sinh |
Lê Tự Minh Huy |
Lớp 11 chuyên Toán |
500.000 |
37 |
Ông |
Phạm Minh Triều |
PH học sinh |
Phạm Trần Hồng Phúc |
Lớp 11 chuyên Toán |
500.000 |
38 |
Ông |
Nguyễn Văn Dũng |
PH học sinh |
Mai Hương Trà |
Lớp 11 chuyên Toán |
500.000 |
39 |
Ông |
Mai Văn Hùng |
PH học sinh |
Mai Xuân Vinh |
Lớp 11 chuyên Toán |
500.000 |
40 |
Ông |
Trần Văn Tài |
PH học sinh |
Trần Lê Long Vũ |
Lớp 11 chuyên Toán |
500.000 |
41 |
Ông |
Lê Văn Nguyên |
PH học sinh |
Lê Thị Hà An |
Lớp 11 chuyên Toán |
2.000.000 |
42 |
Ông |
Phan Thanh Phước |
PH học sinh |
Phan Khải Nguyên |
Lớp 11 chuyên Lý |
500.000 |
43 |
Ông |
Trần Chí Nam |
PH học sinh |
Trần Quốc Bảo |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
44 |
Ông |
Nguyễn Hà |
PH học sinh |
Nguyễn Bình |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
45 |
Ông |
Đỗ Văn Vân |
PH học sinh |
Đỗ Văn Đạt |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
46 |
Ông |
Lê Tiến Phương |
PH học sinh |
Lê Nguyễn Hoàng Đức |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
47 |
Ông |
Mai Xuân Ngọc |
PH học sinh |
Mai Anh Minh Hoàng |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
48 |
Ông |
Hồ Văn Trúc |
PH học sinh |
Hồ Văn Nguyên Khoa |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
49 |
Ông |
Lê Hồng Phong |
PH học sinh |
Lê Hồng Phúc |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
50 |
Ông |
Nguyễn Anh |
PH học sinh |
Nguyễn Phan Đăng Quân |
Lớp 11 chuyên Hóa |
200.000 |
51 |
Ông |
Lê Thị Thanh Lan |
PH học sinh |
Nguyễn Đức Anh Tú |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
52 |
Ông |
Trần Đăng Hậu |
PH học sinh |
Trần Đăng Huy Tuấn |
Lớp 11 chuyên Hóa |
500.000 |
53 |
Ông |
Trần Phước Hai |
PH học sinh |
Trần Phước Anh Vũ |
Lớp 11 chuyên Hóa |
300.000 |
54 |
Ông |
Mạc Vĩnh Châu |
PH học sinh |
Mạc Lê Vĩnh Ngân |
Lớp 11 chuyên Sinh |
1.000.000 |
55 |
Ông |
Trần Công Hùng |
PH học sinh |
Trần Công Phát |
Lớp 11 chuyên Sinh |
5.000.000 |
56 |
Ông |
Nguyễn Văn Độ |
PH học sinh |
Nguyễn Quốc Anh |
Lớp 11 chuyên Tin |
1.000.000 |
57 |
Ông |
Nguyễn Ngọc Định |
PH học sinh |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Lớp 11 chuyên Tin |
|
58 |
Ông |
Nguyễn Quốc Nguyện |
PH học sinh |
Nguyễn Quang Kiệt |
Lớp 11 chuyên Tin |
|
59 |
Ông |
Trần Quang Vũ |
PH học sinh |
Trần Quang Nguyên |
Lớp 11 chuyên Tin |
|
60 |
Ông |
Lê Bình Long |
PH học sinh |
Lê Bình Nguyên |
Lớp 11 chuyên Tin |
300.000 |
61 |
Ông |
Lê Đình Phương |
PH học sinh |
Lê Nguyễn Đình Nguyên |
Lớp 11 chuyên Tin |
500.000 |
62 |
Ông |
Trịnh Quang Vinh |
PH học sinh |
Trịnh Ngọc Mỹ Duyên |
Lớp 11 chuyên Văn |
500.000 |
63 |
Ông |
Lê Viết Phước |
PH học sinh |
Lê Trần Diễm Hằng |
Lớp 11 chuyên Văn |
500.000 |
64 |
Ông |
Nguyễn Ngọc Sỹ |
PH học sinh |
Nguyễn Hoàng Nguyên Khôi |
Lớp 11 chuyên Văn |
200.000 |
65 |
Ông |
Huỳnh Đức Phước |
PH học sinh |
Huỳnh Thị Hạnh Thy |
Lớp 11 chuyên Văn |
500.000 |
66 |
Ông |
Nguyễn Hoàng |
PH học sinh |
Nguyễn Trần Bảo Trân |
Lớp 11 chuyên Văn |
200.000 |
67 |
Ông |
Lê Trần Duy Quang |
PH học sinh |
Lê Hạ Quỳnh |
Lớp 11 chuyên Văn |
500.000 |
68 |
Ông |
Nguyễn Văn Khoa |
PH học sinh |
Nguyễn Văn Khải |
Lớp 11 chuyên Anh |
1.000.000 |
69 |
Ông |
Nguyễn Ảnh |
PH học sinh |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Lớp 11 chuyên Anh |
1.000.000 |
70 |
Ông |
Lê Nguyễn Hoàng Huy |
PH học sinh |
Lê Ngọc Minh Châu |
Lớp 12 chuyên Toán |
1.000.000 |
71 |
Bà |
Lê Thị Thùy Anh |
PH học sinh |
Nguyễn Văn Hưng |
Lớp 12 chuyên Toán |
5.000.000 |
72 |
Ông |
Trần Sơn |
PH học sinh |
Trần Minh Huy |
Lớp 12 chuyên Toán |
1.000.000 |
73 |
Ông |
Lê Viết Cường |
PH học sinh |
Lê Thanh Tuấn |
Lớp 12 chuyên Toán |
1.000.000 |
74 |
Ông |
Nguyễn Hữu Ngọc |
PH học sinh |
Trần Lê Quốc Huy |
Lớp 12 chuyên Lý |
500.000 |
75 |
Ông |
Phùng Văn Thanh |
PH học sinh |
Phùng Vũ An Quân |
Lớp 12 chuyên Lý |
500.000 |
76 |
Ông |
Trần Công Hùng |
PH học sinh |
Trần Công Hoàng |
Lớp 12 chuyên Sinh |
5.000.000 |
77 |
Ông |
Nguyễn Thiện Phú |
PH học sinh |
Nguyễn Nguyên Khương |
Lớp 12 chuyên Tin |
1.000.000 |
78 |
Ông |
Nguyễn Văn Phú |
PH học sinh |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Lớp 12 chuyên Văn |
500.000 |
79 |
Ông |
Nguyễn Cư |
PH học sinh |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Lớp 12 chuyên Văn |
200.000 |
80 |
Ông |
Đỗ Văn Tuyên |
PH học sinh |
Đỗ Phương Trà |
Lớp 12 chuyên Anh |
1.000.000 |
81 |
Ông |
Nguyễn Văn Đại |
PH học sinh |
Nguyễn Trần Ánh Dương |
Lớp 12 chuyên Sử-Địa |
500.000 |
82 |
Ông |
Ngô Tỵ |
PH học sinh |
Ngô Quang Huy |
Cựu HS lớp 12 chuyên Lý |
2.000.000 |
83 |
Ông |
Đinh Quốc Minh |
PH học sinh |
Đinh Bảo Uyên |
Cựu HS lớp 12 chuyên Hóa |
500.000 |
84 |
Ông |
Đinh Quốc Linh |
PH học sinh |
Đinh Quốc Bảo |
Cựu HS lớp 12 chuyên Sinh |
1.000.000 |
85 |
Ông |
Phạm Thanh Tùng |
Giám đốc công ty Saiko |
|
Điện Bàn, Quảng Nam |
65.000.000 |
86 |
Ngân hàng AgriBank - Chi nhánh Cửa Đại |
12 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An, Quảng Nam |
3.000.000 |
|||
87 |
Công ty bảo hiểm PVI Quảng Nam |
133A Lê Hồng Phong, Tp. Hội An, Quảng Nam. |
500.000 |
|||
88 |
Ông Phan Văn Tiến - Giám đốc công ty THHH Tân Thắng Tiến |
Cụm Công nghiệp Thanh Hà, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
2.000.000 |
|||
89 |
Cà phê Trung Khang |
|
|
97 Điện Biên Phủ, Thanh Hà, Hội An, Quảng Nam |
2.000.000 |
|
90 |
Ông Huỳnh Kim Phố - GĐ ngân hàng HD Bank |
244 Lý Thường Kiệt, Phường Minh An, Hội An, Quảng Nam |
5.000.000 |
|||
91 |
Công ty Bảo hiểm Bảo Việt |
618 Hai Bà Trưng, Tp. Hội An, Quảng Nam |
1.000.000 |
|||
92 |
Ông Nguyễn Hồng Vũ Đồng hương Quảng Nam - Làm việc tại TP.Hồ Chí Minh |
|
20.000.000 |
|||
93 |
Ông Nguyễn Xuân Tự |
|
|
|
5.000.000 |
|
94 |
Công Ty TNHH Vật Tư Y Tế Hải Đăng |
124-125 Khu Đô thị Phú Điền, phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
20.000.000 |
|||
95 |
Ông Đỗ Thanh Minh |
|
|
Hội An |
1.000.000 |
|
96 |
Phụ huynh em Vân Anh |
|
|
10 chuyên Văn |
500.000 |
|
97 |
Phụ huynh em Tường Vy |
|
|
10 chuyên Văn |
300.000 |
|
98 |
Ông |
Lê Ngọc Đức |
PH học sinh |
Lê Tiểu Ngọc |
Cựu HS lớp 12 chuyên Văn |
5.000.000 |
Tổng cộng |
211.800.000 |