Công khai thông tin CSVC Năm học 2022-2023
Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 07 Tháng 6 2023 18:52 Viết bởi Quản trị nhà trường Thứ sáu, 02 Tháng 6 2023 09:02
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông
Năm học 2022-2023
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
24 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
24 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
5 |
Số phòng học bộ môn |
9 |
- |
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
28 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
1 |
- |
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
32,8 |
- |
III |
Số điểm trường |
|
- |
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
26.208 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
9500 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
4896 |
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1536 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
768 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
256 |
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
625 |
|
5 |
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) |
64 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
72 |
3 bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
72 |
|
1.1 |
Khối lớp 10 |
24 |
|
1.2 |
Khối lớp 11 |
24 |
|
1.3 |
Khối lớp 12 |
24 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
00 |
|
2.1 |
Khối lớp 10 |
00 |
|
2.2 |
Khối lớp 11 |
00 |
|
2.3 |
Khối lớp 12 |
00 |
|
3 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) |
00 |
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
150 |
0,2 |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
1 |
|
2 |
Cát xét |
8 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
0 |
|
5 |
Âm thanh (bộ) |
04 |
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
||||||||
1 |
Ti vi |
25 |
|
||||||||
2 |
Cát xét |
8 |
|
||||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
||||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
0 |
|
||||||||
5 |
Âm thanh (bộ) |
04 |
|
||||||||
.. |
…………… |
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|||||||||
X |
Nhà bếp |
01 |
|||||||||
XI |
Nhà ăn |
01 |
|||||||||
|
|
|
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
|||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
|||||||
XIII |
Khu nội trú |
48, 1728 |
384 |
4,5 |
|||||||
|
|
|
|
|
|||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
02 |
0 |
06 |
0 |
0,5 |
|||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||||
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Hội An, ngày 01 tháng 9 năm 2022 (Đã ký tên và đóng dấu) Lê Thành Vinh |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG |
|
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
CỦA TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG NĂM HỌC 2020-2021
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
|
|||||||||||
|
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
76 |
2 |
39 |
32 |
|
1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
I |
Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: |
67 |
2 |
41 |
34 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Toán |
|
|
7 |
3 |
|
|
|
7 |
3 |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Vật lý |
7 |
|
4 |
32 |
|
|
|
6 |
1 |
|
7 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Hóa học |
7 |
|
5 |
2 |
|
|
|
6 |
1 |
|
7 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Sinh học |
6 |
|
5 |
1 |
|
|
|
2 |
4 |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tin học |
5 |
|
5 |
|
|
|
|
1 |
4 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Ngữ văn |
9 |
1 |
2 |
6 |
|
|
|
7 |
2 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tiếng Anh |
9 |
|
7 |
2 |
|
|
|
6 |
3 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Lịch Sử |
4 |
1 |
1 |
2 |
|
|
|
2 |
2 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Địa lí |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
4 |
0 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
10 |
GDCD |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
0 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
11 |
TD, GDQPAN |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
3 |
0 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giáo Vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Bảo vệ, phục vụ |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội An, ngày 01 tháng 9 năm 2022 (Đã ký tên và đóng dấu) Lê Thành Vinh |
|||||||||||||||||
- 08/10/2021 06:43 - KỸ NĂNG PCCC - PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI
- 27/09/2021 13:36 - CÔNG KHAI CSVC-NHÂN SỰ 2020-2021
- 07/06/2021 20:08 - Cơ sở vật chất